Bản dịch của từ Swelled trong tiếng Việt
Swelled

Swelled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sưng lên.
Simple past and past participle of swell.
The population swelled in New York after the 9/11 attacks.
Dân số đã tăng lên ở New York sau các vụ tấn công 9/11.
The community did not swell during the economic downturn.
Cộng đồng không tăng lên trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Did the crowd swell at the recent social justice rally?
Đám đông có tăng lên tại buổi biểu tình vì công lý xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Swelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swollen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swelling |
Họ từ
Từ "swelled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "swell", có nghĩa là sưng phồng, phình ra hoặc mở rộng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "swelled" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể có xu hướng sử dụng nhiều dạng từ khác nhau trong nghĩa dân dã. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, "swell" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh thân mật để diễn tả sự tự hào hoặc kiêu hãnh, mà tiếng Anh Mỹ ít có sự thay đổi ngữ nghĩa này.
Từ "swelled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "swellan", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "phình ra". Từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic, với liên hệ đến tiếng Đức "schwellen" và tiếng Scandinavi "svella". Trong ngữ cảnh hiện tại, "swelled" thường được sử dụng để chỉ sự tăng kích thước hoặc khối lượng do áp lực hoặc viêm, phản ánh tính chất bản chất của sự gia tăng và mở rộng từ gốc nghĩa của nó.
Từ "swelled" là dạng quá khứ của động từ "swell", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng kích thước hoặc khối lượng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như sức khỏe hoặc thiên tai. Trong các tình huống khác, "swelled" thường được dùng trong báo cáo y tế hoặc mô tả hiện tượng tự nhiên, thể hiện sự thay đổi hay phát triển rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp