Bản dịch của từ Swifter trong tiếng Việt

Swifter

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swifter (Adjective)

swˈɪftɚ
swˈɪftɚ
01

Di chuyển hoặc có khả năng di chuyển với tốc độ lớn.

Moving or capable of moving with great speed.

Ví dụ

Her swifter response time impressed the IELTS examiners.

Thời gian phản hồi nhanh hơn của cô ấy đã làm ấn tượng với các giám khảo IELTS.

The slower internet connection made her feel less swifter in typing.

Kết nối internet chậm hơn khiến cô ấy cảm thấy không nhanh nhẹn khi gõ phím.

Is a swifter pace of life always better for social development?

Một tốc độ sống nhanh hơn luôn tốt cho phát triển xã hội không?

Dạng tính từ của Swifter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Swift

Nhanh

Swifter

Nhanh hơn

Swiftest

Nhanh nhất

Swifter (Adverb)

01

Ở hoặc với tốc độ hoặc vận tốc lớn hơn; nhanh hơn nữa.

In or with greater speed or velocity more quickly.

Ví dụ

She completed the IELTS writing task swifter than expected.

Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS nhanh hơn dự kiến.

He couldn't speak swifter during the speaking test due to nerves.

Anh ấy không thể nói nhanh hơn trong bài thi nói vì lo lắng.

Did you finish the IELTS reading section swifter than your friend?

Bạn đã hoàn thành phần đọc IELTS nhanh hơn bạn bè chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swifter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Subsequently, for an approximate duration of four years, these juvenile salmon inhabit the lower waters of the river, measuring a modest three to eight centimetres in length during this phase [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Swifter

Không có idiom phù hợp