Bản dịch của từ Swifter trong tiếng Việt
Swifter

Swifter (Adjective)
Her swifter response time impressed the IELTS examiners.
Thời gian phản hồi nhanh hơn của cô ấy đã làm ấn tượng với các giám khảo IELTS.
The slower internet connection made her feel less swifter in typing.
Kết nối internet chậm hơn khiến cô ấy cảm thấy không nhanh nhẹn khi gõ phím.
Is a swifter pace of life always better for social development?
Một tốc độ sống nhanh hơn luôn tốt cho phát triển xã hội không?
Dạng tính từ của Swifter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Swift Nhanh | Swifter Nhanh hơn | Swiftest Nhanh nhất |
Swifter (Adverb)
She completed the IELTS writing task swifter than expected.
Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS nhanh hơn dự kiến.
He couldn't speak swifter during the speaking test due to nerves.
Anh ấy không thể nói nhanh hơn trong bài thi nói vì lo lắng.
Did you finish the IELTS reading section swifter than your friend?
Bạn đã hoàn thành phần đọc IELTS nhanh hơn bạn bè chưa?
Họ từ
Từ "swifter" là dạng so sánh của tính từ "swift", mang nghĩa nhanh chóng, mau lẹ. Trong tiếng Anh, "swifter" được sử dụng để mô tả sự chuyển động hoặc hành động nhanh hơn so với một trạng thái bình thường. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm hay viết từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "swifter" có thể được dùng trong văn phong trang trọng hơn hoặc trong thơ ca, thể hiện sự chuyển động hối hả hoặc tính khẩn cấp.
Từ “swifter” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swift", bắt nguồn từ động từ tiếng Đức cổ "swifta", có nghĩa là "nhanh chóng". Từ này có liên quan đến yếu tố chuyển động và tốc độ, thường gắn liền với sự nhanh nhẹn trong hành động. Kể từ thế kỷ 14, “swifter” đã được sử dụng để chỉ sự nhanh chóng hơn trong so sánh. Ngày nay, nó vẫn mang ý nghĩa tương tự, biểu thị sự nhanh nhẹn và hiệu quả trong hành động.
Từ "swifter" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện nhiều vì chủ yếu được dùng để diễn tả sự nhanh chóng hoặc hiệu quả hơn so với một cái gì đó khác. Trong các tình huống hàng ngày, "swifter" thường được sử dụng trong văn viết hoặc nói để mô tả một hành động diễn ra nhanh hơn, như trong thể thao hoặc công nghệ, nhằm nhấn mạnh sự cải tiến hoặc tối ưu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
