Bản dịch của từ Swing by trong tiếng Việt
Swing by

Swing by (Idiom)
I will swing by Sarah's party this Saturday evening.
Tôi sẽ ghé qua bữa tiệc của Sarah vào tối thứ Bảy này.
They did not swing by the cafe after the meeting.
Họ đã không ghé qua quán cà phê sau cuộc họp.
Did you swing by Tom's house yesterday?
Bạn đã ghé qua nhà Tom hôm qua chưa?
I plan to swing by Sarah's party this Saturday evening.
Tôi dự định ghé qua bữa tiệc của Sarah tối thứ Bảy này.
He doesn't want to swing by the coffee shop today.
Anh ấy không muốn ghé qua quán cà phê hôm nay.
Will you swing by my house after the meeting?
Bạn có ghé qua nhà tôi sau cuộc họp không?
I will swing by Sarah's party after my class ends.
Tôi sẽ ghé qua bữa tiệc của Sarah sau khi lớp học kết thúc.
They didn't swing by the café during their outing yesterday.
Họ đã không ghé qua quán cà phê trong chuyến đi hôm qua.
Did you swing by the park to meet your friends?
Bạn có ghé qua công viên để gặp bạn bè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
