Bản dịch của từ Swing leg trong tiếng Việt

Swing leg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swing leg (Noun)

swɪŋ lɛg
swɪŋ lɛg
01

Một chân di chuyển theo chuyển động đung đưa trong quá trình đi bộ hoặc chạy.

A leg that moves in a swinging motion during walking or running.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần của máy móc hoặc cơ chế mà bật ra hoặc di chuyển qua lại.

The part of a machine or mechanism that swings out or moves back and forth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thể thao, nó ám chỉ chân được nâng lên và đưa về phía trước trong một bước đi.

In athletics, it refers to the leg that is lifted and brought forward during a stride.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swing leg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swing leg

Không có idiom phù hợp