Bản dịch của từ Swishy trong tiếng Việt
Swishy

Swishy (Adjective)
Her swishy skirt caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy lướt nhẹ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The plain suit was preferred over the swishy one for interviews.
Bộ suit đơn giản được ưa thích hơn bộ suit lướt nhẹ cho phỏng vấn.
Do you think a swishy outfit is appropriate for a job interview?
Bạn có nghĩ rằng trang phục lướt nhẹ là phù hợp cho một cuộc phỏng vấn việc làm không?
(của một người đàn ông) nữ tính.
Of a man effeminate.
Her swishy walk made him uncomfortable.
Bước đi lả lướt của cô ấy làm anh ta không thoải mái.
He avoided the swishy guy at the party.
Anh tránh xa chàng trai lả lướt tại bữa tiệc.
Is it common to see swishy men in your culture?
Có phổ biến thấy những người đàn ông lả lướt trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "swishy" được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc chuyển động nhẹ nhàng, linh hoạt, thường gợi lên cảm giác vui tươi và tự do. Trong ngữ cảnh, từ này có thể chỉ về đồ vật như váy hoặc chất liệu khi chúng dao động. "Swishy" chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ tương tự nhưng thường ít phổ biến hơn, với các từ thay thế như "swaying".
Từ "swishy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có liên kết với tiếng Anh cổ "swish", nghĩa là phát ra âm thanh nhẹ nhàng khi chuyển động. Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Latinh "suere", có nghĩa là quăng hay vung. Trong lịch sử, "swishy" đã được sử dụng để mô tả sự chuyển động uyển chuyển, đầy sức sống, đặc biệt trong bối cảnh thời trang, nơi nó biểu thị sự nhẹ nhàng và mượt mà của chất liệu hoặc phong cách. Sự kết nối này vẫn giữ nguyên trong nghĩa hiện tại, thể hiện sự năng động và gợi cảm.
Từ "swishy" trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong văn phong không chính thức hoặc trong bài kiểm tra kỹ năng Nghe khi đề cập đến âm thanh hoặc chuyển động nhẹ nhàng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự chuyển động của vải vóc, đặc biệt là những vật liệu nhẹ và có độ rủ mềm, trong các văn bản liên quan đến thời trang hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp