Bản dịch của từ Swishy trong tiếng Việt

Swishy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swishy (Adjective)

swˈɪʃi
swˈɪʃi
01

Tạo ra âm thanh hoặc chuyển động lắc lư.

Making a swishing sound or movement.

Ví dụ

Her swishy skirt caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy lướt nhẹ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The plain suit was preferred over the swishy one for interviews.

Bộ suit đơn giản được ưa thích hơn bộ suit lướt nhẹ cho phỏng vấn.

Do you think a swishy outfit is appropriate for a job interview?

Bạn có nghĩ rằng trang phục lướt nhẹ là phù hợp cho một cuộc phỏng vấn việc làm không?

02

(của một người đàn ông) nữ tính.

Of a man effeminate.

Ví dụ

Her swishy walk made him uncomfortable.

Bước đi lả lướt của cô ấy làm anh ta không thoải mái.

He avoided the swishy guy at the party.

Anh tránh xa chàng trai lả lướt tại bữa tiệc.

Is it common to see swishy men in your culture?

Có phổ biến thấy những người đàn ông lả lướt trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swishy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swishy

Không có idiom phù hợp