Bản dịch của từ Swore trong tiếng Việt
Swore

Swore (Verb)
John swore to support his community during the town hall meeting.
John đã thề sẽ hỗ trợ cộng đồng của mình trong cuộc họp thị trấn.
She did not swear at anyone during the social event last week.
Cô ấy đã không thề thốt với ai trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did Mark swear to volunteer for the charity event next month?
Mark có thề sẽ tình nguyện cho sự kiện từ thiện tháng tới không?
(phương ngữ hoặc thông tục) phân từ quá khứ của lời thề.
Dialectal or colloquial past participle of swear.
She swore to always support her friends during tough times.
Cô ấy đã thề sẽ luôn ủng hộ bạn bè trong những lúc khó khăn.
He did not swore to keep secrets from his family.
Anh ấy đã không thề giữ bí mật với gia đình.
Did they swore to help the community after the disaster?
Họ đã thề sẽ giúp đỡ cộng đồng sau thảm họa chưa?
Dạng động từ của Swore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sworn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swearing |
Họ từ
Từ "swore" là quá khứ của động từ "swear", nghĩa là tuyên thệ hoặc thề. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này liên quan đến việc cam kết nói sự thật. "Swore" cũng được sử dụng để chỉ hành động nói những từ thô tục hoặc nguyền rủa. Về ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh cho từ này, mặc dù ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "swore" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sweoran", có nghĩa là "thề" hoặc "khẳng định". Căn nguyên của từ này xuất phát từ tiếng Germanic, cụ thể là từ tiếng Proto-Germanic *swerwan, có liên quan đến khái niệm cam kết và hành động nói ra lời thề. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ bản chất với hành động khẳng định chân lý hoặc tự nguyện đảm bảo một điều gì đó, điều này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "swore" là quá khứ của động từ "swear", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự cam kết hoặc thề ước. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong các đoạn văn hoặc tình huống nói về cảm xúc mạnh mẽ hoặc giao tiếp trang trọng. Ngoài ra, "swore" cũng thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày khi nói về lời thề, hứa hẹn, hoặc phản ứng mạnh mẽ trong các cuộc tranh cãi, thể hiện tính cách hoặc tâm trạng của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp