Bản dịch của từ Swore trong tiếng Việt

Swore

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swore (Verb)

swˈɔɹ
swoʊɹ
01

Quá khứ đơn giản của lời thề.

Simple past of swear.

Ví dụ

John swore to support his community during the town hall meeting.

John đã thề sẽ hỗ trợ cộng đồng của mình trong cuộc họp thị trấn.

She did not swear at anyone during the social event last week.

Cô ấy đã không thề thốt với ai trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did Mark swear to volunteer for the charity event next month?

Mark có thề sẽ tình nguyện cho sự kiện từ thiện tháng tới không?

02

(phương ngữ hoặc thông tục) phân từ quá khứ của lời thề.

Dialectal or colloquial past participle of swear.

Ví dụ

She swore to always support her friends during tough times.

Cô ấy đã thề sẽ luôn ủng hộ bạn bè trong những lúc khó khăn.

He did not swore to keep secrets from his family.

Anh ấy đã không thề giữ bí mật với gia đình.

Did they swore to help the community after the disaster?

Họ đã thề sẽ giúp đỡ cộng đồng sau thảm họa chưa?

Dạng động từ của Swore (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swore

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sworn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swearing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swore

Không có idiom phù hợp