Bản dịch của từ Sycophantic trong tiếng Việt
Sycophantic
Sycophantic (Adjective)
His sycophantic behavior impressed the wealthy guests at the gala.
Hành vi nịnh bợ của anh ấy gây ấn tượng với những khách giàu có tại buổi tiệc.
She is not sycophantic; she values honesty in her friendships.
Cô ấy không nịnh bợ; cô ấy coi trọng sự trung thực trong tình bạn.
Is his sycophantic attitude effective in gaining promotions at work?
Thái độ nịnh bợ của anh ấy có hiệu quả trong việc thăng chức không?
Họ từ
Từ "sycophantic" là một tính từ miêu tả hành vi của những người nịnh hót hoặc tán dương một cách thái quá nhằm mục đích thu hút sự chú ý hoặc lợi ích cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, "sykophantēs", ban đầu đề cập đến những người tố cáo hành vi tội ác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về phát âm hay viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sycophantic" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để chỉ trích những hành động thiếu chính trực trong mối quan hệ xã hội hoặc công việc.
Từ "sycophantic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với từ gốc "sykophantēs", có nghĩa là "người tố cáo" hay "người bêu xấu". Trong thời kỳ La Mã, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người chỉ trích và chỉ điểm những người khác nhằm thu lợi cá nhân. Hiện nay, "sycophantic" chỉ sự nịnh hót, xu nịnh, thường được dùng để miêu tả thái độ phục tùng hoặc ngưỡng mộ cực đoan nhằm lấy lòng người có quyền lực, phản ánh mối liên hệ giữa sự lừa dối và lợi ích cá nhân trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "sycophantic" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Đọc và Nói, thường được liên kết với những chủ đề về xã hội, hành vi con người và mối quan hệ. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự khúm núm hoặc văn hóa nịnh bợ trong công việc và chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân tán dương một cách thái quá nhằm thu hút sự chú ý hoặc lợi ích từ người có quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp