Bản dịch của từ Sylviculture trong tiếng Việt
Sylviculture

Sylviculture (Noun)
Ngành lâm nghiệp liên quan đến việc trồng trọt, chăm sóc và phát triển rừng.
The branch of forestry dealing with the cultivation care and development of forests.
Sylviculture helps restore forests damaged by wildfires like the 2020 California fires.
Lâm nghiệp giúp phục hồi rừng bị hư hại bởi cháy rừng năm 2020 ở California.
Sylviculture does not only focus on tree planting in urban areas.
Lâm nghiệp không chỉ tập trung vào việc trồng cây ở khu vực đô thị.
What role does sylviculture play in improving air quality in cities?
Vai trò của lâm nghiệp trong việc cải thiện chất lượng không khí ở thành phố là gì?
Syllviculture, hay còn gọi là lâm nghiệp, là ngành khoa học, nghệ thuật trong việc quản lý và phát triển rừng với mục đích khai thác bền vững các nguồn tài nguyên rừng, bảo tồn môi trường sống và tăng cường sự đa dạng sinh học. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "silviculture" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hơn. शब्द का प्रयोग सामान्यतः trong khoa học sinh thái và quản lý đất đai.
Từ "sylviculture" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "silva" có nghĩa là "rừng" và "cultura" tức là "canh tác". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ các phương pháp canh tác rừng nhằm duy trì và phát triển nguồn tài nguyên rừng. Ngày nay, "sylviculture" không chỉ ám chỉ đến việc trồng và khai thác cây mà còn liên quan đến quản lý bền vững hệ sinh thái rừng, thể hiện vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường và cải thiện đa dạng sinh học.
Từ "sylviculture" (lâm nghiệp) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thực tiễn hơn và ít liên quan đến các lĩnh vực khoa học chuyên sâu. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về bảo tồn môi trường hoặc kỹ thuật quản lý rừng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông lâm nghiệp và nghiên cứu môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp