Bản dịch của từ Sylviculture trong tiếng Việt

Sylviculture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sylviculture (Noun)

sˈɪlvəkʌltʃəɹ
sˈɪlvəkʌltʃəɹ
01

Ngành lâm nghiệp liên quan đến việc trồng trọt, chăm sóc và phát triển rừng.

The branch of forestry dealing with the cultivation care and development of forests.

Ví dụ

Sylviculture helps restore forests damaged by wildfires like the 2020 California fires.

Lâm nghiệp giúp phục hồi rừng bị hư hại bởi cháy rừng năm 2020 ở California.

Sylviculture does not only focus on tree planting in urban areas.

Lâm nghiệp không chỉ tập trung vào việc trồng cây ở khu vực đô thị.

What role does sylviculture play in improving air quality in cities?

Vai trò của lâm nghiệp trong việc cải thiện chất lượng không khí ở thành phố là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sylviculture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sylviculture

Không có idiom phù hợp