Bản dịch của từ Symbolist trong tiếng Việt

Symbolist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symbolist (Noun)

sˈɪmbəlɪs
sˈɪmbəlɪss
01

Một nhà văn hoặc nghệ sĩ là một phần của phong trào tượng trưng.

A writer or artist who is part of the symbolist movement.

Ví dụ

The symbolist poet was known for his mysterious and evocative verses.

Nhà thơ tượng trưng được biết đến với những bài thơ bí ẩn và gợi cảm.

The symbolist painter used rich colors and symbolic imagery in his artwork.

Họa sĩ tượng trưng sử dụng màu sắc phong phú và hình ảnh tượng trưng trong tác phẩm của mình.

The symbolist movement influenced literature and art in the late 19th century.

Phong trào tượng trưng ảnh hưởng đến văn học và nghệ thuật vào cuối thế kỷ 19.

Symbolist (Noun Countable)

sˈɪmbəlɪs
sˈɪmbəlɪss
01

Một người tin vào hoặc thực hành biểu tượng.

A person who believes in or practices symbolism.

Ví dụ

The symbolist often uses abstract images in their artwork.

Người tượng trưng thường sử dụng hình ảnh trừu tượng trong tác phẩm của họ.

As a symbolist, Emily creates paintings with hidden meanings.

Là một người tượng trưng, Emily tạo ra những bức tranh với ý nghĩa ẩn.

The symbolist movement influenced many artists in the early 20th century.

Phong trào tượng trưng đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ vào đầu thế kỷ 20.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/symbolist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symbolist

Không có idiom phù hợp