Bản dịch của từ Symbolist trong tiếng Việt
Symbolist

Symbolist (Noun)
The symbolist poet was known for his mysterious and evocative verses.
Nhà thơ tượng trưng được biết đến với những bài thơ bí ẩn và gợi cảm.
The symbolist painter used rich colors and symbolic imagery in his artwork.
Họa sĩ tượng trưng sử dụng màu sắc phong phú và hình ảnh tượng trưng trong tác phẩm của mình.
The symbolist movement influenced literature and art in the late 19th century.
Phong trào tượng trưng ảnh hưởng đến văn học và nghệ thuật vào cuối thế kỷ 19.
Symbolist (Noun Countable)
The symbolist often uses abstract images in their artwork.
Người tượng trưng thường sử dụng hình ảnh trừu tượng trong tác phẩm của họ.
As a symbolist, Emily creates paintings with hidden meanings.
Là một người tượng trưng, Emily tạo ra những bức tranh với ý nghĩa ẩn.
The symbolist movement influenced many artists in the early 20th century.
Phong trào tượng trưng đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ vào đầu thế kỷ 20.
Họ từ
Từ "symbolist" thuộc về lĩnh vực nghệ thuật và văn học, đề cập đến những người theo trào lưu chủ nghĩa biểu tượng, một phong trào nghệ thuật xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Chủ nghĩa biểu tượng tập trung vào việc sử dụng hình ảnh, biểu tượng để diễn đạt ý tưởng và cảm xúc sâu sắc hơn là miêu tả thực tại một cách trực tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau trong các âm tiết.
Từ "symbolist" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "symboliste", xuất phát từ chữ "symbole" có nguồn gốc từ tiếng Latin "symbolum", nghĩa là "điều tượng trưng". Thế kỷ 19, trào lưu nghệ thuật biểu tượng (Symbolism) xuất hiện như một phản ứng chống lại chủ nghĩa hiện thực, nhấn mạnh tính chất tượng trưng và tâm lý trong nghệ thuật và văn học. Ý nghĩa hiện tại của từ "symbolist" thể hiện sự gắn kết với khái niệm sáng tạo nghệ thuật qua các biểu tượng và hình ảnh sâu sắc, phản ánh thế giới nội tâm của con người.
Thuật ngữ "symbolist" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật, đặc biệt trong các bài viết phân tích tác phẩm của các nhà thơ biểu tượng thế kỷ 19 và 20. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và văn chương, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về phong trào biểu tượng trong nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp