Bản dịch của từ Symbolism trong tiếng Việt
Symbolism

Symbolism (Noun)
The dove is a symbol of peace in many cultures.
Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình trong nhiều văn hóa.
The color black often carries a sense of mystery and symbolism.
Màu đen thường mang theo một cảm giác bí ẩn và tượng trưng.
The use of flowers in the painting adds a layer of symbolism.
Việc sử dụng hoa trong bức tranh thêm một tầng tượng trưng.
Một phong trào hoặc phong cách nghệ thuật và thơ ca sử dụng hình ảnh tượng trưng và gợi ý gián tiếp để thể hiện những ý tưởng, cảm xúc và trạng thái tâm thần huyền bí. nó có nguồn gốc từ pháp và bỉ vào cuối thế kỷ 19, với những nhân vật quan trọng bao gồm mallarmé, maeterlinck, verlaine, rimbaud và redon.
An artistic and poetic movement or style using symbolic images and indirect suggestion to express mystical ideas emotions and states of mind it originated in late 19thcentury france and belgium with important figures including mallarmé maeterlinck verlaine rimbaud and redon.
The social movement adopted symbolism to convey mystical ideas and emotions.
Phong trào xã hội áp dụng biểu tượng để truyền đạt ý tưởng huyền bí và cảm xúc.
Artists like Mallarmé and Verlaine were influential in the symbolism movement.
Các nghệ sĩ như Mallarmé và Verlaine có ảnh hưởng trong phong trào tượng trưng.
Symbolism in social contexts often conveys deeper meanings and hidden messages.
Biểu tượng trong bối cảnh xã hội thường truyền đạt những ý nghĩa sâu sắc và thông điệp ẩn.
Kết hợp từ của Symbolism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political symbolism Biểu tượng chính trị | The flag is a powerful political symbolism in the country. Cờ là biểu tượng chính trị mạnh mẽ trong quốc gia. |
Phallic symbolism Biểu tượng cậu bự | The ancient statue had phallic symbolism representing fertility. Tượng cổ đại có biểu tượng dương vật tượng trưng cho sự mạnh mẽ. |
Religious symbolism Tượng trưng tôn giáo | The cathedral's stained glass windows are rich in religious symbolism. Các cửa sổ kính nhiều màu sắc của nhà thờ đầy tượng trưng tín ngưỡng. |
Sexual symbolism Biểu tượng tình dục | The novel uses sexual symbolism to convey deeper meanings. Tiểu thuyết sử dụng biểu tượng tình dục để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc. |
Pagan symbolism Biểu tượng thờ thần | The ancient festival featured pagan symbolism in its decorations. Lễ hội cổ đại có biểu tượng thần thánh trong trang trí của nó. |
Họ từ
Biểu tượng (symbolism) là một khái niệm trong nghệ thuật và văn học, dùng để chỉ việc sử dụng các biểu tượng để diễn đạt ý nghĩa sâu xa hơn so với nội dung tự nhiên của nó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nặng hơn, còn giọng Mỹ nhẹ nhàng hơn. Symbolism thường liên quan đến việc truyền tải cảm xúc, tinh thần hoặc giá trị thông qua hình ảnh, màu sắc và các biểu tượng khác.
Từ "symbolism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "symbolon", nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ việc sử dụng các vật phẩm hay hình ảnh để biểu đạt ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng. Trong thế kỷ 19, "symbolism" trở thành một phong trào nghệ thuật và văn chương tại Pháp, nhấn mạnh việc sử dụng hình ảnh và biểu tượng để thể hiện cảm xúc và trạng thái tâm lý. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để chỉ việc sử dụng biểu tượng trong nghệ thuật, văn học và triết học nhằm truyền tải các thông điệp sâu sắc hơn.
Từ "symbolism" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật. Trong phần Listening và Reading, "symbolism" có thể được đề cập trong ngữ cảnh phân tích hoặc mô tả các biểu tượng trong các tác phẩm văn học. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, văn học và tâm lý học để mô tả các biểu tượng và dấu hiệu phản ánh ý nghĩa sâu xa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



