Bản dịch của từ Symmetric trong tiếng Việt

Symmetric

Adjective

Symmetric (Adjective)

sɪmˈɛtɹɪk
sɪmˈɛtɹɪk
01

Được tạo thành từ các bộ phận hoàn toàn giống nhau đối diện nhau hoặc xung quanh một trục; đối xứng.

Made up of exactly similar parts facing each other or around an axis; symmetrical.

Ví dụ

The community center has a symmetric design with identical wings.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế đối xứng với cánh giống nhau.

The neighborhood's houses are symmetrically arranged in rows of pairs.

Các ngôi nhà trong khu phố được sắp xếp đối xứng theo cặp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symmetric

Không có idiom phù hợp