Bản dịch của từ Symmetric trong tiếng Việt
Symmetric
Adjective
Symmetric (Adjective)
sɪmˈɛtɹɪk
sɪmˈɛtɹɪk
Ví dụ
The community center has a symmetric design with identical wings.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế đối xứng với cánh giống nhau.
The neighborhood's houses are symmetrically arranged in rows of pairs.
Các ngôi nhà trong khu phố được sắp xếp đối xứng theo cặp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Symmetric
Không có idiom phù hợp