Bản dịch của từ Symmetric trong tiếng Việt
Symmetric
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Symmetric (Adjective)
The community center has a symmetric design with identical wings.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế đối xứng với cánh giống nhau.
The neighborhood's houses are symmetrically arranged in rows of pairs.
Các ngôi nhà trong khu phố được sắp xếp đối xứng theo cặp.
The event had a symmetric seating plan for the attendees.
Sự kiện có kế hoạch sắp xếp chỗ ngồi đối xứng cho khách tham dự.
Họ từ
Từ "symmetric" (đối xứng) trong tiếng Anh có nghĩa là có sự cân bằng hoặc giống nhau ở cả hai bên của một trục. Trong toán học và triết học, đối xứng thường đề cập đến sự tương đồng trong hình dạng hoặc cấu trúc. Từ này được sử dụng tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "symmetrical" là hình thức phổ biến hơn khi miêu tả tính chất đối xứng trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Từ "symmetric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "symmetria", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "συμμετρία" (symmetria), có nghĩa là "cùng đo", "độ tương đương". Sự phát triển từ nguyên này phản ánh khái niệm hài hòa và cân đối trong hình học cũng như trong nghệ thuật. Ngày nay, "symmetric" được sử dụng để chỉ sự tương đồng trong cấu trúc, phân bố hoặc đặc tính giữa các yếu tố, thể hiện tính nhất quán và ổn định trong nhiều lĩnh vực như toán học, nghệ thuật và khoa học tự nhiên.
Từ "symmetric" có tần suất sử dụng cao trong phần Listening và Reading của IELTS, đặc biệt trong các bài liên quan đến toán học, khoa học tự nhiên và kiến trúc. Trong phần Writing và Speaking, từ này được dùng thường xuyên khi thảo luận về tính đối xứng trong nghệ thuật và thiết kế. Ngoài ra, "symmetric" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như vật lý và sinh học, ngữ cảnh mô tả sự cân đối và hài hòa của hình dạng hoặc cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp