Bản dịch của từ Sympathized trong tiếng Việt
Sympathized

Sympathized (Verb)
Để cảm nhận hoặc bày tỏ lòng trắc ẩn hoặc thông cảm cho một ai đó hoặc một cái gì đó.
To feel or express compassion or sympathy for someone or something.
She sympathized with the victims of the recent earthquake in Turkey.
Cô ấy đã thông cảm với các nạn nhân của trận động đất gần đây ở Thổ Nhĩ Kỳ.
He did not sympathize with the protesters during the social unrest.
Anh ấy không thông cảm với những người biểu tình trong thời kỳ bất ổn xã hội.
Did you sympathize with the families affected by the flood last year?
Bạn có thông cảm với các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt năm ngoái không?
Dạng động từ của Sympathized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sympathize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sympathized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sympathized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sympathizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sympathizing |
Họ từ
Từ "sympathized" là quá khứ của động từ "sympathize", có nghĩa là thể hiện sự thông cảm hoặc đồng cảm với cảm xúc hoặc hoàn cảnh của người khác. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và viết. Tuy nhiên, về phát âm, trong tiếng Anh Anh, âm "s" thường được phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm này hơn. Sự sử dụng cũng không có thay đổi lớn giữa hai miền ngôn ngữ.
Từ "sympathized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sympathia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sumpatheia", có nghĩa là "cảm thông" hay "cảm nhận cùng". Cấu trúc từ bao gồm tiền tố "sym-" (cùng nhau) và gốc "pathos" (cảm xúc, cảm giác). Từ thế kỷ 17, "sympathize" đã được dùng trong tiếng Anh để chỉ cảm giác đồng cảm hoặc chia sẻ nỗi đau với người khác. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự kết nối về cảm xúc và sự đồng cảm trong mối quan hệ xã hội.
Từ "sympathized" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Viết, nơi có thể yêu cầu thí sinh thể hiện cảm xúc và quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội và tâm lý, thể hiện sự đồng cảm hoặc chia sẻ cảm xúc với người khác. Sự thông hiểu này đặc biệt quan trọng trong các cuộc thảo luận về chủ đề liên quan đến con người và sự tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

