Bản dịch của từ Sympathized trong tiếng Việt

Sympathized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sympathized (Verb)

sˈɪmpəɵaɪzd
sˈɪmpəɵaɪzd
01

Để cảm nhận hoặc bày tỏ lòng trắc ẩn hoặc thông cảm cho một ai đó hoặc một cái gì đó.

To feel or express compassion or sympathy for someone or something.

Ví dụ

She sympathized with the victims of the recent earthquake in Turkey.

Cô ấy đã thông cảm với các nạn nhân của trận động đất gần đây ở Thổ Nhĩ Kỳ.

He did not sympathize with the protesters during the social unrest.

Anh ấy không thông cảm với những người biểu tình trong thời kỳ bất ổn xã hội.

Did you sympathize with the families affected by the flood last year?

Bạn có thông cảm với các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt năm ngoái không?

Dạng động từ của Sympathized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sympathize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sympathized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sympathized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sympathizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sympathizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sympathized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] For example, if she is late for a discussion meeting because her relative has an emergency, like an injury, I can with her [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] A boss should care and with each employee to make them feel taken care of on a personal level, which could become a great motivation and improve morale [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Sympathized

Không có idiom phù hợp