Bản dịch của từ Synchronicity trong tiếng Việt
Synchronicity

Synchronicity (Noun)
Sự xuất hiện đồng thời của các sự kiện có vẻ liên quan đáng kể nhưng không có mối liên hệ nhân quả rõ ràng.
The simultaneous occurrence of events which appear significantly related but have no discernible causal connection.
The synchronicity of their actions amazed everyone at the party.
Sự đồng thời của hành động của họ làm ngạc nhiên mọi người tại bữa tiệc.
The synchronicity between the two dancers was mesmerizing to watch.
Sự đồng thời giữa hai vũ công khiến người xem mê mẩn.
There was a strange synchronicity in how they both arrived at the same time.
Có một sự đồng thời lạ lùng khi họ đến cùng một lúc.
Họ từ
Từ "synchronicity" chỉ sự xảy ra đồng thời của hai hoặc nhiều sự kiện có vẻ không liên quan nhưng lại mang ý nghĩa hay mối liên hệ nhất định trong cuộc sống cá nhân hoặc tâm lý. Khái niệm này được phát triển bởi nhà tâm lý học Carl Jung, nhấn mạnh mối liên hệ giữa tâm trí và sự kiện bên ngoài. Từ này không có sự khác biệt lớn trong Anh Anh và Anh Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể thấy sự nhấn mạnh khác nhau về ý nghĩa trong văn hóa.
Từ "synchronicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "synchronus", có nghĩa là "đồng thời" hoặc "cùng một thời điểm", được tạo thành từ hai thành tố: "syn-" (cùng) và "chronos" (thời gian). Thuật ngữ này được nhà tâm lý học Carl Jung giới thiệu vào những năm 1950 để mô tả hiện tượng các sự kiện không liên quan diễn ra đồng thời mà có ý nghĩa sâu sắc với cá nhân. Nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến cảm giác về sự kết nối bí ẩn giữa thời gian và sự kiện trong trải nghiệm con người.
Từ "synchronicity" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để mô tả sự xuất hiện đồng thời của sự kiện có ý nghĩa. Ngoài ra, trong văn hóa pop, "synchronicity" thường liên quan đến cảm giác huyền bí hay sự kết nối vô thức giữa con người và sự kiện. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các cuộc thảo luận về mối liên hệ không ngẫu nhiên giữa các hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
