Bản dịch của từ Synthesise trong tiếng Việt
Synthesise

Synthesise (Verb)
Students synthesise various social theories for their final research project.
Sinh viên tổng hợp nhiều lý thuyết xã hội cho dự án nghiên cứu cuối.
They do not synthesise conflicting opinions in their group discussions.
Họ không tổng hợp các ý kiến mâu thuẫn trong các cuộc thảo luận nhóm.
Can you synthesise different viewpoints about social media's impact?
Bạn có thể tổng hợp các quan điểm khác nhau về tác động của mạng xã hội không?
Dạng động từ của Synthesise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Synthesise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Synthesised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Synthesised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Synthesises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Synthesising |
Họ từ
Từ "synthesise" trong tiếng Anh có nghĩa là tổng hợp, thường được sử dụng trong các ngành khoa học và kỹ thuật để chỉ quá trình kết hợp các yếu tố hoặc thông tin khác nhau để tạo ra một sản phẩm hoặc khái niệm mới. Từ này có phiên bản Mỹ là "synthesize". Sự khác biệt giữa hai hình thức là "synthesise" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, còn "synthesize" phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách viết và phát âm có sự khác biệt nhẹ.
Từ "synthesise" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "synthesis", trong đó "syn" có nghĩa là "cùng nhau" và "thesis" có nghĩa là "đặt" hoặc "thành lập". Từ này được chuyển sang tiếng Latin với nghĩa tương tự, chỉ hành động kết hợp các phần khác nhau để tạo thành một tổng thể. Hiện nay, "synthesise" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như hóa học và triết học, thể hiện quá trình hình thành cái mới từ những yếu tố đã có, khẳng định vai trò quan trọng của sự kết hợp trong nghiên cứu và sáng tạo.
Từ "synthesise" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh tổng hợp và trình bày tư duy đa chiều. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, xã hội, và trong nghiên cứu, khi thảo luận về sự kết hợp các yếu tố để tạo ra kiến thức mới. Bên cạnh đó, "synthesise" cũng có thể gặp trong các tài liệu kỹ thuật và chuyên ngành, liên quan đến việc tổng hợp dữ liệu hoặc thông tin từ nhiều nguồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp