Bản dịch của từ Synthesiser trong tiếng Việt

Synthesiser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synthesiser (Noun)

ˈsɪn.θəˌsaɪ.zɚ
ˈsɪn.θəˌsaɪ.zɚ
01

Một người hoặc vật tổng hợp.

A person or thing that synthesizes.

Ví dụ

The music teacher used a synthesiser to create new sounds.

Giáo viên âm nhạc đã sử dụng một máy tổng hợp để tạo ra âm thanh mới.

The band's synthesiser player added electronic elements to their performance.

Người chơi máy tổng hợp của ban nhạc đã thêm các yếu tố điện tử vào buổi biểu diễn của họ.

The synthesiser was an essential tool in the production of the album.

Máy tổng hợp là một công cụ quan trọng trong quá trình sản xuất album.

Synthesiser (Verb)

ˈsɪn.θəˌsaɪ.zɚ
ˈsɪn.θəˌsaɪ.zɚ
01

Kết hợp các yếu tố để tạo thành một tổng thể mạch lạc.

To combine elements to form a coherent whole.

Ví dụ

She synthesised data from various sources to create a comprehensive report.

Cô ấy tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn để tạo ra một báo cáo toàn diện.

The researcher synthesises findings to present a unified conclusion.

Nhà nghiên cứu tổng hợp các kết luận để trình bày một kết luận thống nhất.

Students are encouraged to synthesise information for a better understanding.

Học sinh được khuyến khích tổng hợp thông tin để hiểu rõ hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synthesiser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synthesiser

Không có idiom phù hợp