Bản dịch của từ Systematic study trong tiếng Việt

Systematic study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systematic study (Noun)

sˌɪstəmˈætɨk stˈʌdi
sˌɪstəmˈætɨk stˈʌdi
01

Cách tiếp cận có phương pháp để xem xét một chủ đề hoặc hiện tượng, tập trung vào các quá trình hoặc mô hình.

A methodical approach to the examination of a subject or phenomena, with a focus on processes or patterns.

Ví dụ

The systematic study of social behavior helps us understand community dynamics.

Nghiên cứu hệ thống về hành vi xã hội giúp chúng ta hiểu động lực cộng đồng.

They do not conduct a systematic study of social issues in schools.

Họ không tiến hành nghiên cứu hệ thống về các vấn đề xã hội trong trường học.

Is the systematic study of social trends necessary for effective policy-making?

Nghiên cứu hệ thống về các xu hướng xã hội có cần thiết cho việc lập chính sách không?

02

Một hệ thống tổ chức các nỗ lực nghiên cứu để thu thập kiến thức.

An organized system of research efforts to gather knowledge.

Ví dụ

The systematic study of social behaviors helps improve community programs.

Nghiên cứu có hệ thống về hành vi xã hội giúp cải thiện các chương trình cộng đồng.

A systematic study of social issues is not always funded adequately.

Một nghiên cứu có hệ thống về các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được tài trợ đầy đủ.

Is the systematic study of social trends necessary for effective policy-making?

Liệu nghiên cứu có hệ thống về các xu hướng xã hội có cần thiết cho việc xây dựng chính sách hiệu quả không?

03

Một cuộc khảo sát toàn diện về thông tin thông qua các phương pháp có cấu trúc.

A comprehensive examination of information through structured methodologies.

Ví dụ

The systematic study of social behavior helps understand community dynamics.

Nghiên cứu hệ thống về hành vi xã hội giúp hiểu động lực cộng đồng.

Many researchers do not conduct a systematic study of social issues.

Nhiều nhà nghiên cứu không tiến hành nghiên cứu hệ thống về các vấn đề xã hội.

Is the systematic study of social trends essential for policy-making?

Nghiên cứu hệ thống về xu hướng xã hội có cần thiết cho việc xây dựng chính sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systematic study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systematic study

Không có idiom phù hợp