Bản dịch của từ Systematic study trong tiếng Việt
Systematic study

Systematic study (Noun)
Cách tiếp cận có phương pháp để xem xét một chủ đề hoặc hiện tượng, tập trung vào các quá trình hoặc mô hình.
A methodical approach to the examination of a subject or phenomena, with a focus on processes or patterns.
The systematic study of social behavior helps us understand community dynamics.
Nghiên cứu hệ thống về hành vi xã hội giúp chúng ta hiểu động lực cộng đồng.
They do not conduct a systematic study of social issues in schools.
Họ không tiến hành nghiên cứu hệ thống về các vấn đề xã hội trong trường học.
Is the systematic study of social trends necessary for effective policy-making?
Nghiên cứu hệ thống về các xu hướng xã hội có cần thiết cho việc lập chính sách không?
The systematic study of social behaviors helps improve community programs.
Nghiên cứu có hệ thống về hành vi xã hội giúp cải thiện các chương trình cộng đồng.
A systematic study of social issues is not always funded adequately.
Một nghiên cứu có hệ thống về các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được tài trợ đầy đủ.
Is the systematic study of social trends necessary for effective policy-making?
Liệu nghiên cứu có hệ thống về các xu hướng xã hội có cần thiết cho việc xây dựng chính sách hiệu quả không?
Một cuộc khảo sát toàn diện về thông tin thông qua các phương pháp có cấu trúc.
A comprehensive examination of information through structured methodologies.
The systematic study of social behavior helps understand community dynamics.
Nghiên cứu hệ thống về hành vi xã hội giúp hiểu động lực cộng đồng.
Many researchers do not conduct a systematic study of social issues.
Nhiều nhà nghiên cứu không tiến hành nghiên cứu hệ thống về các vấn đề xã hội.
Is the systematic study of social trends essential for policy-making?
Nghiên cứu hệ thống về xu hướng xã hội có cần thiết cho việc xây dựng chính sách không?
Nghiên cứu hệ thống (systematic study) là một phương pháp phân tích và khảo sát có cấu trúc rõ ràng, thường được áp dụng trong khoa học, giáo dục và các lĩnh vực nghiên cứu xã hội. Phương pháp này nhằm mục đích thu thập và đánh giá thông tin một cách có tổ chức, từ đó rút ra kết luận chính xác và đáng tin cậy. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.