Bản dịch của từ Systemic therapy trong tiếng Việt

Systemic therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systemic therapy (Noun)

sɨstˈɛmɨk θˈɛɹəpi
sɨstˈɛmɨk θˈɛɹəpi
01

Một hình thức điều trị cho các vấn đề sức khỏe tâm thần khi các mối quan hệ và môi trường của một người được xem xét.

A form of treatment for mental health issues in which a person's relationships and environment are considered.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các can thiệp trị liệu tập trung vào các vấn đề hệ thống hơn là các vấn đề cá nhân.

Therapeutic interventions that focus on systemic issues rather than individual problems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Điều trị nhằm giải quyết toàn bộ hệ thống thay vì chỉ các triệu chứng cụ thể của một tình trạng.

Treatment that addresses the whole system rather than just the specific symptoms of a condition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Systemic therapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systemic therapy

Không có idiom phù hợp