Bản dịch của từ Systemic therapy trong tiếng Việt
Systemic therapy

Systemic therapy (Noun)
Systemic therapy helps families understand their relationship dynamics better.
Liệu pháp hệ thống giúp các gia đình hiểu rõ hơn về mối quan hệ của họ.
Systemic therapy does not focus solely on individual problems.
Liệu pháp hệ thống không chỉ tập trung vào vấn đề cá nhân.
How effective is systemic therapy in improving social connections?
Liệu pháp hệ thống có hiệu quả trong việc cải thiện các mối quan hệ xã hội không?
Các can thiệp trị liệu tập trung vào các vấn đề hệ thống hơn là các vấn đề cá nhân.
Therapeutic interventions that focus on systemic issues rather than individual problems.
Systemic therapy helps families address deeper issues together, not just individual problems.
Liệu pháp hệ thống giúp các gia đình giải quyết vấn đề sâu sắc hơn.
Systemic therapy does not focus solely on one person's issues in therapy.
Liệu pháp hệ thống không chỉ tập trung vào vấn đề của một người.
Can systemic therapy improve relationships in a family facing many challenges?
Liệu pháp hệ thống có thể cải thiện mối quan hệ trong gia đình gặp khó khăn không?
Systemic therapy helps communities overcome social issues like poverty and inequality.
Liệu pháp hệ thống giúp cộng đồng vượt qua các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Systemic therapy does not only focus on individual problems in society.
Liệu pháp hệ thống không chỉ tập trung vào các vấn đề cá nhân trong xã hội.
Can systemic therapy improve social cohesion in urban areas like Chicago?
Liệu pháp hệ thống có thể cải thiện sự gắn kết xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago không?