Bản dịch của từ Systemic therapy trong tiếng Việt

Systemic therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systemic therapy (Noun)

sɨstˈɛmɨk θˈɛɹəpi
sɨstˈɛmɨk θˈɛɹəpi
01

Một hình thức điều trị cho các vấn đề sức khỏe tâm thần khi các mối quan hệ và môi trường của một người được xem xét.

A form of treatment for mental health issues in which a person's relationships and environment are considered.

Ví dụ

Systemic therapy helps families understand their relationship dynamics better.

Liệu pháp hệ thống giúp các gia đình hiểu rõ hơn về mối quan hệ của họ.

Systemic therapy does not focus solely on individual problems.

Liệu pháp hệ thống không chỉ tập trung vào vấn đề cá nhân.

How effective is systemic therapy in improving social connections?

Liệu pháp hệ thống có hiệu quả trong việc cải thiện các mối quan hệ xã hội không?

02

Các can thiệp trị liệu tập trung vào các vấn đề hệ thống hơn là các vấn đề cá nhân.

Therapeutic interventions that focus on systemic issues rather than individual problems.

Ví dụ

Systemic therapy helps families address deeper issues together, not just individual problems.

Liệu pháp hệ thống giúp các gia đình giải quyết vấn đề sâu sắc hơn.

Systemic therapy does not focus solely on one person's issues in therapy.

Liệu pháp hệ thống không chỉ tập trung vào vấn đề của một người.

Can systemic therapy improve relationships in a family facing many challenges?

Liệu pháp hệ thống có thể cải thiện mối quan hệ trong gia đình gặp khó khăn không?

03

Điều trị nhằm giải quyết toàn bộ hệ thống thay vì chỉ các triệu chứng cụ thể của một tình trạng.

Treatment that addresses the whole system rather than just the specific symptoms of a condition.

Ví dụ

Systemic therapy helps communities overcome social issues like poverty and inequality.

Liệu pháp hệ thống giúp cộng đồng vượt qua các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Systemic therapy does not only focus on individual problems in society.

Liệu pháp hệ thống không chỉ tập trung vào các vấn đề cá nhân trong xã hội.

Can systemic therapy improve social cohesion in urban areas like Chicago?

Liệu pháp hệ thống có thể cải thiện sự gắn kết xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systemic therapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systemic therapy

Không có idiom phù hợp