Bản dịch của từ Tabard trong tiếng Việt

Tabard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabard (Noun)

ˈtæ.bɚd
ˈtæ.bɚd
01

Một chiếc áo khoác không tay chỉ gồm hai mảnh phía trước và phía sau có lỗ cho đầu.

A sleeveless jerkin consisting only of front and back pieces with a hole for the head.

Ví dụ

She wore a tabard over her dress during the medieval fair.

Cô ấy mặc một chiếc tabard trên váy của mình trong lễ hội trung cổ.

He didn't like the tabard because it was too heavy and hot.

Anh ấy không thích chiếc tabard vì nó quá nặng và nóng.

Did you see the knight wearing a tabard at the festival?

Bạn đã thấy hiệp sĩ đang mặc một chiếc tabard tại lễ hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tabard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabard

Không có idiom phù hợp