Bản dịch của từ Table of contents trong tiếng Việt
Table of contents

Table of contents (Noun)
The table of contents lists all chapters in the social studies textbook.
Mục lục liệt kê tất cả các chương trong sách giáo khoa xã hội.
The table of contents does not include any sections on economics.
Mục lục không bao gồm bất kỳ phần nào về kinh tế.
Does the table of contents show the topics on social issues?
Mục lục có hiển thị các chủ đề về vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Table of contents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Table of contents |
"Table of contents" là một thuật ngữ chỉ danh sách các mục lục trong một tài liệu hoặc sách, cho phép người đọc nhanh chóng tìm thấy các phần nội dung khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ này có thể được gọi là "contents" trong khi tại Mỹ, nó thường được sử dụng đầy đủ như "table of contents". Về mặt phát âm, sự khác biệt giữa hai nơi chủ yếu nằm ở cách nhấn âm, nhưng trên văn bản, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, báo cáo hay sách vở.
Cụm từ "table of contents" xuất phát từ tiếng Latin "tabula", có nghĩa là bảng, bảng kê, và "contentus", có nghĩa là nội dung, sự chứa đựng. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ danh sách các phần hoặc mục trong một văn bản, giúp độc giả định hướng. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với mục tiêu hướng dẫn và dễ dàng tra cứu thông tin trong sách hoặc tài liệu, phản ánh sự tiến hóa trong việc tổ chức và trình bày nội dung.
Thuật ngữ "table of contents" (mục lục) thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và đọc, khi đề cập đến cấu trúc của tài liệu hoặc bài báo học thuật. Ngoài ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ấn phẩm, báo cáo nghiên cứu và sách giáo khoa, đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn bạn đọc tiếp cận nội dung của tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp