Bản dịch của từ Table of elements trong tiếng Việt
Table of elements

Table of elements (Phrase)
Sự sắp xếp có hệ thống các nguyên tố hóa học theo hàng và cột theo số nguyên tử và tính chất hóa học.
A systematic arrangement of the chemical elements in rows and columns according to atomic number and chemical properties.
The table of elements helps students understand chemical properties in science classes.
Bảng tuần hoàn giúp học sinh hiểu các tính chất hóa học trong lớp học.
Many people do not appreciate the table of elements in daily life.
Nhiều người không đánh giá cao bảng tuần hoàn trong cuộc sống hàng ngày.
Is the table of elements important for understanding social issues like pollution?
Bảng tuần hoàn có quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội như ô nhiễm không?
Bảng tuần hoàn các yếu tố, hay còn gọi là bảng tuần hoàn, là một sơ đồ hệ thống phân loại các nguyên tố hóa học dựa trên số nguyên tử và thuộc tính hóa học của chúng. Bảng này giúp người nghiên cứu dễ dàng tra cứu và hiểu mối quan hệ giữa các nguyên tố. Trong tiếng Anh, "periodic table" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một vài điểm khác biệt nhẹ giữa hai vùng.
Thuật ngữ "bảng tuần hoàn các nguyên tố" có nguồn gốc từ từ Latinh "tabula", nghĩa là "bảng" hoặc "bảng biểu". Bảng tuần hoàn, được Dmitri Mendeleev phát triển vào giữa thế kỷ 19, là một công cụ cấu trúc hóa معلومات về các nguyên tố hóa học dựa trên số proton và tính chất của chúng. Sự tổ chức này giúp người nghiên cứu dễ dàng nhận diện các xu hướng và mối quan hệ giữa các nguyên tố, qua đó nâng cao hiểu biết về hóa học cơ bản và ứng dụng.
"Bảng tuần hoàn các nguyên tố" là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hóa học hoặc vật lý. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể đề cập đến bảng này khi thảo luận về khoa học tự nhiên hoặc nghiên cứu môi trường. Ngoài ra, thuật ngữ cũng được sử dụng rộng rãi trong các bài giảng khoa học và tài liệu giáo dục nhằm trình bày cấu trúc và tính chất của các nguyên tố hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp