Bản dịch của từ Table of elements trong tiếng Việt

Table of elements

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Table of elements (Phrase)

tˈeɪbəl ˈʌv ˈɛləmənts
tˈeɪbəl ˈʌv ˈɛləmənts
01

Sự sắp xếp có hệ thống các nguyên tố hóa học theo hàng và cột theo số nguyên tử và tính chất hóa học.

A systematic arrangement of the chemical elements in rows and columns according to atomic number and chemical properties.

Ví dụ

The table of elements helps students understand chemical properties in science classes.

Bảng tuần hoàn giúp học sinh hiểu các tính chất hóa học trong lớp học.

Many people do not appreciate the table of elements in daily life.

Nhiều người không đánh giá cao bảng tuần hoàn trong cuộc sống hàng ngày.

Is the table of elements important for understanding social issues like pollution?

Bảng tuần hoàn có quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội như ô nhiễm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/table of elements/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Table of elements

Không có idiom phù hợp