Bản dịch của từ Tabletop display trong tiếng Việt

Tabletop display

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabletop display (Noun)

tˈeɪbəltˌɑp dɨsplˈeɪ
tˈeɪbəltˌɑp dɨsplˈeɪ
01

Một màn hình được thiết kế để đặt trên bàn.

A display designed to be placed on a table.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống trình bày hoặc triển lãm nhỏ, thường di động.

A small, often portable presentation system or exhibit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự sắp xếp các mục được đặt trên bàn để xem hoặc mục đích quảng cáo.

An arrangement of items set up on a table for viewing or promotional purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tabletop display/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabletop display

Không có idiom phù hợp