Bản dịch của từ Tabulated trong tiếng Việt
Tabulated

Tabulated (Verb)
The survey results were tabulated for the social research project.
Kết quả khảo sát được trình bày cho dự án nghiên cứu xã hội.
They did not tabulate the data for the community feedback session.
Họ đã không trình bày dữ liệu cho buổi phản hồi cộng đồng.
Did the researchers tabulate the statistics from last year's social study?
Các nhà nghiên cứu đã trình bày số liệu từ nghiên cứu xã hội năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Tabulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tabulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tabulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tabulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tabulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tabulating |
Họ từ
Từ "tabulated" là tính từ, diễn tả việc thông tin được sắp xếp một cách có hệ thống trong bảng biểu hoặc biểu đồ, nhằm phục vụ cho việc phân tích và so sánh dữ liệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "tabulated" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, độ phổ biến trong các văn bản học thuật có thể cao hơn ở các bối cảnh nghiên cứu và thống kê.
Từ "tabulated" có gốc từ tiếng La-tinh "tabula", nghĩa là "bảng" hoặc "mặt phẳng". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "tabuler", trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc sắp xếp và trình bày thông tin theo dạng bảng, phản ánh bản chất của "tabula" là một công cụ hữu ích để tổ chức dữ liệu một cách có hệ thống và rõ ràng.
Từ "tabulated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến việc tổ chức và trình bày dữ liệu một cách hệ thống. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về thống kê hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, "tabulated" cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học, hoặc trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ việc trình bày thông tin dưới dạng bảng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi trong việc so sánh và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp