Bản dịch của từ Tabulated trong tiếng Việt

Tabulated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabulated (Verb)

tˈæbjəleɪtɪd
tˈæbjəleɪtɪd
01

Sắp xếp một cái gì đó dưới dạng bảng, danh sách hoặc đồ thị.

To arrange something in the form of a table list or graph.

Ví dụ

The survey results were tabulated for the social research project.

Kết quả khảo sát được trình bày cho dự án nghiên cứu xã hội.

They did not tabulate the data for the community feedback session.

Họ đã không trình bày dữ liệu cho buổi phản hồi cộng đồng.

Did the researchers tabulate the statistics from last year's social study?

Các nhà nghiên cứu đã trình bày số liệu từ nghiên cứu xã hội năm ngoái chưa?

Dạng động từ của Tabulated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tabulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tabulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tabulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tabulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tabulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tabulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabulated

Không có idiom phù hợp