Bản dịch của từ Taciturnity trong tiếng Việt
Taciturnity

Taciturnity (Noun)
Her taciturnity made it hard for her to make friends at school.
Sự ít nói của cô ấy làm cho cô ấy khó kết bạn ở trường.
He doesn't like her taciturnity because it makes conversations awkward.
Anh ấy không thích tính ít nói của cô ấy vì nó làm cho cuộc trò chuyện trở nên ngượng ngùng.
Is his taciturnity a result of shyness or lack of interest?
Tính ít nói của anh ấy có phải là kết quả của sự nhút nhát hay thiếu hứng thú không?
Họ từ
Tính cách im lặng, hay được gọi là "taciturnity", là trạng thái hoặc đặc tính của việc không nói nhiều hoặc không thích giao tiếp. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "taciturnus", mang nghĩa là "im lặng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng các từ như "reserved" hoặc "silent" nhiều hơn. Tính từ tương ứng là "taciturn", mô tả một cá nhân có xu hướng rụt rè hoặc ít nói.
Từ "taciturnity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taciturnitas", xuất phát từ tính từ "taciturnus", có nghĩa là "im lặng" hoặc "ít nói". "Taciturn" đã được sử dụng từ thế kỷ 17, mang theo nghĩa chỉ tính cách ít nói hoặc ngại giao tiếp. Qua thời gian, "taciturnity" trở thành thuật ngữ dùng để miêu tả trạng thái hoặc tính cách của việc không nói nhiều, thể hiện sự kiềm chế trong giao tiếp, phản ánh sự an tĩnh trong tâm tính.
Từ "taciturnity" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tính cách hoặc mô tả nhân vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học hoặc các bài luận phân tích về giao tiếp. Taciturnity ám chỉ sự ít nói, thường liên quan đến những cá nhân kín đáo, ngại ngùng hoặc không thích giao tiếp nhiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp