Bản dịch của từ Tack on trong tiếng Việt

Tack on

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tack on (Verb)

tˈæk ˈɑn
tˈæk ˈɑn
01

Để thêm một cái gì đó thêm vào một cái gì đó.

To add something extra to something.

Ví dụ

Many people tack on extra fees for social events.

Nhiều người thêm phí bổ sung cho các sự kiện xã hội.

They do not tack on unnecessary charges for community activities.

Họ không thêm các khoản phí không cần thiết cho các hoạt động cộng đồng.

Do organizers often tack on costs for social gatherings?

Có phải các nhà tổ chức thường thêm chi phí cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Tack on (Phrase)

tˈæk ˈɑn
tˈæk ˈɑn
01

Thêm cái gì đó vào cái gì đó, đặc biệt là một cách nhanh chóng hoặc bất cẩn.

To add something extra to something especially in a quick or careless way.

Ví dụ

Many people tack on extra fees when organizing social events.

Nhiều người thêm phí bổ sung khi tổ chức sự kiện xã hội.

They do not tack on unnecessary costs for community gatherings.

Họ không thêm chi phí không cần thiết cho các buổi gặp gỡ cộng đồng.

Do organizers often tack on last-minute charges for events?

Có phải những người tổ chức thường thêm phí vào phút cuối cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tack on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tack on

Không có idiom phù hợp