Bản dịch của từ Tack on trong tiếng Việt
Tack on

Tack on (Verb)
Many people tack on extra fees for social events.
Nhiều người thêm phí bổ sung cho các sự kiện xã hội.
They do not tack on unnecessary charges for community activities.
Họ không thêm các khoản phí không cần thiết cho các hoạt động cộng đồng.
Do organizers often tack on costs for social gatherings?
Có phải các nhà tổ chức thường thêm chi phí cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Tack on (Phrase)
Many people tack on extra fees when organizing social events.
Nhiều người thêm phí bổ sung khi tổ chức sự kiện xã hội.
They do not tack on unnecessary costs for community gatherings.
Họ không thêm chi phí không cần thiết cho các buổi gặp gỡ cộng đồng.
Do organizers often tack on last-minute charges for events?
Có phải những người tổ chức thường thêm phí vào phút cuối cho sự kiện không?
Cụm từ "tack on" trong tiếng Anh có nghĩa là thêm một phần gì đó vào một cái gì đó khác, thường là một cách bất ngờ hoặc không được lên kế hoạch trước. Trong tiếng Anh Mỹ, "tack on" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và hành chính. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, tuy cũng được hiểu tương tự, nhưng ít phổ biến hơn, có thể thay thế bằng "add on". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh mà từ được áp dụng.
Thuật ngữ "tack on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tacche" có nghĩa là "đính kèm" hoặc "gắn vào". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ sự bổ sung hoặc thêm vào một vật gì đó. Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc thêm vào một yếu tố, chi tiết hay phần bổ sung nào đó vào một kế hoạch, dự án hoặc tài liệu, thể hiện tính chất linh hoạt và sự điều chỉnh trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "tack on" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính thông dụng của nó thường liên quan đến ngữ cảnh hội thoại hàng ngày hoặc văn viết không chính thức hơn là ngôn ngữ học thuật. "Tack on" thường được sử dụng để chỉ hành động thêm một điều gì đó vào một cái gì đó đã có sẵn, như thêm một khoản phí hoặc một thông tin bổ sung trong các tình huống giao tiếp thương mại hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp