Bản dịch của từ Tactician trong tiếng Việt
Tactician

Tactician (Noun)
John is a tactician in community organizing for social justice.
John là một chiến lược gia trong tổ chức cộng đồng vì công bằng xã hội.
Maria is not a tactician when it comes to social events.
Maria không phải là một chiến lược gia khi nói đến sự kiện xã hội.
Is Sarah a tactician in planning social outreach programs?
Sarah có phải là một chiến lược gia trong việc lập kế hoạch chương trình tiếp cận xã hội không?
Họ từ
Tactician là một danh từ chỉ người có khả năng lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu cụ thể, thường trong bối cảnh quân sự hoặc kinh doanh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó được áp dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực thể thao và quản lý.
Từ "tactician" xuất phát từ tiếng Latin "tactics", có nguồn gốc từ từ "tactica" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "tổ chức". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ nghệ thuật và khoa học trong việc thực hiện các chiến lược hiệu quả. Ý nghĩa hiện tại của "tactician" phản ánh khả năng của cá nhân trong việc lên kế hoạch và thực hiện các bước chiến lược một cách khéo léo, không chỉ trong quân sự mà còn trong các lĩnh vực khác như kinh doanh và chính trị.
Từ "tactician" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mà cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chiến lược, quân sự và quản lý, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo và làm việc nhóm. Trong các ngữ cảnh này, "tactician" được dùng để chỉ những cá nhân có khả năng lập kế hoạch và thực hiện các chiến thuật hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp