Bản dịch của từ Tactless trong tiếng Việt

Tactless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tactless (Adjective)

tˈæktlɪs
tˈæktlɪs
01

Có hoặc thể hiện sự thiếu kỹ năng và sự nhạy cảm trong việc đối xử với người khác hoặc với những vấn đề khó khăn.

Having or showing a lack of skill and sensitivity in dealing with others or with difficult issues.

Ví dụ

She made a tactless comment during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đưa ra một bình luận thiếu tế nhị trong bài thi nói IELTS.

He was criticized for his tactless behavior in the IELTS writing task.

Anh ấy đã bị chỉ trích vì hành vi thiếu tế nhị trong bài viết IELTS.

Did the candidate realize her tactless mistake during the IELTS exam?

Ứng viên có nhận ra lỗi thiếu tế nhị của mình trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tactless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tactless

Không có idiom phù hợp