Bản dịch của từ Tactless trong tiếng Việt
Tactless

Tactless (Adjective)
She made a tactless comment during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận thiếu tế nhị trong bài thi nói IELTS.
He was criticized for his tactless behavior in the IELTS writing task.
Anh ấy đã bị chỉ trích vì hành vi thiếu tế nhị trong bài viết IELTS.
Did the candidate realize her tactless mistake during the IELTS exam?
Ứng viên có nhận ra lỗi thiếu tế nhị của mình trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Tactless là một tính từ chỉ sự thiếu tinh tế hoặc khéo léo trong giao tiếp, thường dẫn đến những tình huống không thoải mái hoặc xúc phạm đối phương. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "tactless" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang tính chỉ trích hơn trong các cuộc thảo luận.
Từ "tactless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "tactus" có nghĩa là "chạm" hoặc "cảm giác". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "tact-" liên quan đến khái niệm nhạy cảm trong giao tiếp, và hậu tố "-less" phủ định, biểu thị cho sự thiếu sót. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy, từ này đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh ý nghĩa hiện tại của việc thiếu sự tinh tế hoặc nhạy cảm trong hành vi xã hội.
Từ "tactless" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, khi miêu tả hành động hoặc lời nói thiếu tế nhị, có thể tạo ra xung đột hoặc cảm giác khó chịu cho người khác. Trong văn chương, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu khéo léo trong ứng xử, đặc biệt là trong các tác phẩm phê phán cách cư xử của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp