Bản dịch của từ Taekwondo trong tiếng Việt

Taekwondo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taekwondo (Noun)

tˈækwɑndˈoʊ
taɪkwˈɑndoʊ
01

Một môn võ thuật hiện đại của hàn quốc tương tự như karate.

A modern korean martial art similar to karate.

Ví dụ

Taekwondo classes help children build confidence and social skills.

Các lớp taekwondo giúp trẻ em xây dựng sự tự tin và kỹ năng xã hội.

Many parents do not enroll their kids in taekwondo lessons.

Nhiều phụ huynh không cho con tham gia các lớp taekwondo.

Do you think taekwondo promotes teamwork among students in schools?

Bạn có nghĩ rằng taekwondo thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taekwondo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taekwondo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.