Bản dịch của từ Taekwondo trong tiếng Việt
Taekwondo

Taekwondo (Noun)
Taekwondo classes help children build confidence and social skills.
Các lớp taekwondo giúp trẻ em xây dựng sự tự tin và kỹ năng xã hội.
Many parents do not enroll their kids in taekwondo lessons.
Nhiều phụ huynh không cho con tham gia các lớp taekwondo.
Do you think taekwondo promotes teamwork among students in schools?
Bạn có nghĩ rằng taekwondo thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa học sinh không?
Taekwondo là một môn võ thuật truyền thống của Hàn Quốc, có nguồn gốc từ các hình thức chiến đấu cổ xưa kết hợp với những kỹ thuật và triết lý hiện đại. Từ "taekwondo" có nghĩa là "đá" (taek), "nắm đấm" (won) và "con đường" (do), thể hiện mục tiêu rèn luyện cả về thể chất lẫn tinh thần. Trong tiếng Anh, taekwondo được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Taekwondo đã trở thành một môn thể thao quốc tế, được công nhận tại Thế vận hội.
Từ "taekwondo" có nguồn gốc từ tiếng Hàn, trong đó "tae" nghĩa là chân, "kwon" nghĩa là tay, và "do" có nghĩa là con đường. Từ này phản ánh sự kết hợp giữa kỹ thuật võ thuật và triết lý sống. Latin không trực tiếp liên quan, nhưng sự trình bày trong tiếng Hàn của taekwondo thể hiện tinh thần chiến đấu và sự tự kiểm soát. Các khía cạnh này cũng phù hợp với mục tiêu của việc tìm kiếm sự hoàn thiện cá nhân thông qua luyện tập võ thuật.
Từ "taekwondo" có mức sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Nói và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao và văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, bài viết thể thao, và các cuộc thảo luận liên quan đến võ thuật hoặc phát triển thể chất. Sự phổ biến của nó gắn liền với các sự kiện thể thao quốc tế và các tổ chức đào tạo về võ thuật.