Bản dịch của từ Tahr trong tiếng Việt

Tahr

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tahr (Noun)

tɑɹ
tɑɹ
01

Một loài động vật có vú giống dê sống ở các vách đá và sườn núi ở oman, miền nam ấn độ và dãy himalaya.

A goatlike mammal that inhabits cliffs and mountain slopes in oman, southern india, and the himalayas.

Ví dụ

The tahr is often seen in the Himalayas during winter months.

Tahr thường được nhìn thấy ở Himalaya trong những tháng mùa đông.

Many people do not know about the tahr in Oman's mountains.

Nhiều người không biết về tahr ở các ngọn núi Oman.

Is the tahr endangered due to habitat loss in southern India?

Tahr có đang gặp nguy hiểm do mất môi trường sống ở Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tahr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tahr

Không có idiom phù hợp