Bản dịch của từ Tahr trong tiếng Việt
Tahr

Tahr (Noun)
The tahr is often seen in the Himalayas during winter months.
Tahr thường được nhìn thấy ở Himalaya trong những tháng mùa đông.
Many people do not know about the tahr in Oman's mountains.
Nhiều người không biết về tahr ở các ngọn núi Oman.
Is the tahr endangered due to habitat loss in southern India?
Tahr có đang gặp nguy hiểm do mất môi trường sống ở Ấn Độ không?
Tahr (chú tahr) là một loài động vật nhai lại thuộc họ Bovidae, thường cư trú ở các vùng núi của châu Á, đặc biệt là ở Nepal và Ấn Độ. Có hai loài chính là tahr Himalaya và tahr Nubian. Chúng nổi bật với bộ lông dày và khả năng leo núi xuất sắc. Tahr không có phiên bản Anh-Mỹ khác biệt; thuật ngữ này đồng nhất về nghĩa và cách sử dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Tahr, một từ có nguồn gốc từ tiếng Hindi "tahr", được sử dụng để chỉ loài dê núi sống ở vùng Himalaya. Từ này có thể truy nguyên từ ngôn ngữ Ấn Độ cổ đại, phản ánh sự đa dạng sinh học trong vùng núi. Tahr hiện nay không chỉ đề cập đến loài động vật cụ thể mà còn biểu trưng cho các khía cạnh của ekosistem núi cao, nhấn mạnh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong văn hóa và sinh thái học hiện đại.
Tahr không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến sinh học và bảo tồn. Tahr là một loài động vật có vú, thuộc họ dê, và được nhắc đến khi nghiên cứu về hệ sinh thái núi cao và nỗ lực bảo tồn.