Bản dịch của từ Taiga trong tiếng Việt

Taiga

Noun [U/C]

Taiga (Noun)

tˈɑɪgə
tˈɑɪgə
01

Rừng lá kim đầm lầy ở các vĩ độ cao phía bắc, đặc biệt là giữa vùng lãnh nguyên và thảo nguyên siberia.

The swampy coniferous forest of high northern latitudes, especially that between the tundra and steppes of siberia.

Ví dụ

The indigenous people of the taiga rely on hunting and fishing.

Người bản địa của vùng rừng nguyên sinh phụ thuộc vào săn bắn và câu cá.

The taiga plays a crucial role in the ecosystem of the region.

Vùng rừng nguyên sinh đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của khu vực.

The taiga is home to diverse wildlife such as bears and wolves.

Vùng rừng nguyên sinh là nơi trú ngụ của nhiều loài động vật hoang dã như gấu và sói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taiga cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taiga

Không có idiom phù hợp