Bản dịch của từ Taiga trong tiếng Việt
Taiga
Noun [U/C]
Taiga (Noun)
tˈɑɪgə
tˈɑɪgə
Ví dụ
The indigenous people of the taiga rely on hunting and fishing.
Người bản địa của vùng rừng nguyên sinh phụ thuộc vào săn bắn và câu cá.
The taiga plays a crucial role in the ecosystem of the region.
Vùng rừng nguyên sinh đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của khu vực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Taiga
Không có idiom phù hợp