Bản dịch của từ Taiga trong tiếng Việt
Taiga
Taiga (Noun)
The indigenous people of the taiga rely on hunting and fishing.
Người bản địa của vùng rừng nguyên sinh phụ thuộc vào săn bắn và câu cá.
The taiga plays a crucial role in the ecosystem of the region.
Vùng rừng nguyên sinh đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của khu vực.
The taiga is home to diverse wildlife such as bears and wolves.
Vùng rừng nguyên sinh là nơi trú ngụ của nhiều loài động vật hoang dã như gấu và sói.
Taiga, hay còn gọi là rừng boreal, là một hệ sinh thái rừng nằm chủ yếu ở vùng Bắc bán cầu, trải dài từ Bắc Mỹ đến châu Âu và châu Á. Đặc trưng bởi khí hậu lạnh và mưa ít, taiga chủ yếu bao gồm các loại cây lá kim như thông, thông đen và tuyết tùng. Ở Anh, từ "taiga" thường được phát âm tương tự như ở Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về học thuật hơn. Taiga đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và lưu trữ carbon.
Từ "taiga" có nguồn gốc từ tiếng Nga, "тайга", đề cập tới khu rừng lớn ở vùng khí hậu lạnh. Xuất phát từ tiếng Turkic, từ này có nghĩa là "rừng". Lịch sử của từ này gắn liền với việc nghiên cứu môi trường sống của các khu rừng Bắc Cực và ôn đới, nơi mà cây cối thường là cây lá kim. Hiện nay, "taiga" được sử dụng để chỉ hệ sinh thái rừng rộng lớn, nhấn mạnh đặc điểm khí hậu và sinh vật đặc trưng của khu vực này.
Từ "taiga" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề môi trường và sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, "taiga" thường được sử dụng để chỉ hệ sinh thái rừng taiga, là khu rừng lá kim lớn nhất thế giới, thường gặp trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và đa dạng sinh học. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn bản khoa học và các bài thuyết trình về môi trường.