Bản dịch của từ Tail off trong tiếng Việt

Tail off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tail off (Verb)

teɪl ɑf
teɪl ɑf
01

Dần trở nên nhỏ hơn, yếu hơn hoặc ít hơn.

To become gradually smaller weaker or less.

Ví dụ

Public interest in the event began to tail off after a week.

Sự quan tâm của công chúng đối với sự kiện bắt đầu giảm dần sau một tuần.

Many social activities do not tail off quickly; they take time.

Nhiều hoạt động xã hội không giảm dần nhanh chóng; chúng cần thời gian.

Does public support for social programs tail off over time?

Liệu sự ủng hộ của công chúng cho các chương trình xã hội có giảm dần theo thời gian không?

Tail off (Phrase)

teɪl ɑf
teɪl ɑf
01

Dần dần biến mất hoặc dừng lại.

To gradually disappear or stop.

Ví dụ

Interest in social media began to tail off after 2020.

Sự quan tâm đến mạng xã hội bắt đầu giảm dần sau năm 2020.

People's enthusiasm for the event did not tail off quickly.

Sự hào hứng của mọi người cho sự kiện không giảm dần nhanh chóng.

Did community support tail off after the new policy was introduced?

Sự ủng hộ của cộng đồng có giảm dần sau khi chính sách mới được giới thiệu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tail off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tail off

Không có idiom phù hợp