Bản dịch của từ Tail off trong tiếng Việt
Tail off
Tail off (Verb)
Public interest in the event began to tail off after a week.
Sự quan tâm của công chúng đối với sự kiện bắt đầu giảm dần sau một tuần.
Many social activities do not tail off quickly; they take time.
Nhiều hoạt động xã hội không giảm dần nhanh chóng; chúng cần thời gian.
Does public support for social programs tail off over time?
Liệu sự ủng hộ của công chúng cho các chương trình xã hội có giảm dần theo thời gian không?
Tail off (Phrase)
Interest in social media began to tail off after 2020.
Sự quan tâm đến mạng xã hội bắt đầu giảm dần sau năm 2020.
People's enthusiasm for the event did not tail off quickly.
Sự hào hứng của mọi người cho sự kiện không giảm dần nhanh chóng.
Did community support tail off after the new policy was introduced?
Sự ủng hộ của cộng đồng có giảm dần sau khi chính sách mới được giới thiệu không?
"Tail off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm dần hoặc trở nên yếu đi theo thời gian. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm, chẳng hạn như về âm thanh, sự quan tâm hay số lượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách dùng và ý nghĩa tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể sử dụng thường xuyên hơn trong các tình huống nói chuyện thường ngày.
Cụm từ "tail off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tail", xuất phát từ nguyên âm Latin "cauda", có nghĩa là "đuôi". Theo nghĩa đen, "tail" biểu thị phần cuối của một vật thể, và "off" chỉ trạng thái tách biệt hoặc giảm dần. Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, "tail off" đã chuyển nghĩa để chỉ sự giảm dần hoặc suy yếu trong một tình huống hay hoạt động, phản ánh tính chất ẩn dụ tương tự từ nguyên gốc liên quan đến sự biến mất hoặc suy giảm.
Cụm từ "tail off" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến sự giảm sút trong cường độ hoặc số lượng của một hiện tượng nào đó. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự suy giảm, chẳng hạn như sự suy giảm doanh thu, sự quan tâm hoặc năng suất. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "tail off" có thể thể hiện sự dần dần ngưng lại hoặc giảm một cách từ từ, cho thấy sự chuyển biến tự nhiên trong quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp