Bản dịch của từ Tailbone trong tiếng Việt
Tailbone

Tailbone (Noun)
Many people ignore pain in their tailbone during social activities.
Nhiều người bỏ qua cơn đau ở xương cụt khi tham gia hoạt động xã hội.
She does not feel discomfort in her tailbone while sitting.
Cô ấy không cảm thấy khó chịu ở xương cụt khi ngồi.
Does your tailbone hurt after sitting on hard surfaces?
Xương cụt của bạn có đau sau khi ngồi trên bề mặt cứng không?
Từ "tailbone" (tiếng Việt: xương cụt) chỉ phần xương nhỏ của cơ thể người nằm ở cuối cột sống. Trong tiếng Anh Mỹ, "tailbone" được sử dụng phổ biến, phản ánh cấu trúc giải phẫu của nó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường dùng thuật ngữ "coccyx" để chỉ cùng một phần cơ thể, thể hiện sự khác biệt trong từ vựng. Về ngữ nghĩa, "tailbone" và "coccyx" đều ám chỉ một cấu trúc xương chức năng tương tự nhưng có tính hội nhập ngữ cảnh văn hóa riêng biệt.
Từ "tailbone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "coccyx", có nghĩa là "cái đuôi". Coccyx lại được hình thành từ từ Hy Lạp "kokkyx", cũng chỉ về một loài chim có đuôi ngắn giống như đuôi hẹp mà nó ám chỉ. Bộ phận này ở người, mặc dù không còn chức năng giống như đuôi ở động vật, nhưng vẫn được gọi là "tailbone" do hình dạng và vị trí tương tự. Sự kết nối giữa tên gọi và hình thức vật lý này vẫn được giữ vững qua các thế kỷ, phản ánh nguồn gốc lịch sử về sự phát triển của cấu trúc cơ thể.
Từ "tailbone" (còn gọi là xương cụt) xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến y học, thể hình hoặc giải phẫu, tuy nhiên, tần suất không cao. Ngoài ra, "tailbone" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chấn thương thể thao hoặc vấn đề sức khỏe liên quan đến cột sống.