Bản dịch của từ Tailgater trong tiếng Việt
Tailgater

Tailgater (Noun)
The tailgater behind me honked aggressively during the traffic jam.
Người lái xe phía sau tôi bấm còi một cách hung hăng trong tắc đường.
Many tailgaters ignore safe driving rules on busy roads.
Nhiều người lái xe gần phía sau phớt lờ quy tắc lái xe an toàn trên đường đông.
Is that tailgater causing accidents on the highway?
Người lái xe gần phía sau đó có đang gây tai nạn trên đường cao tốc không?
Tailgater (Verb)
Many tailgaters cause accidents on busy highways like I-95.
Nhiều người lái xe quá sát gây tai nạn trên các cao tốc như I-95.
Tailgaters do not respect safe driving distances in social settings.
Những người lái xe quá sát không tôn trọng khoảng cách an toàn trong các tình huống xã hội.
Do tailgaters make driving more dangerous during social events?
Liệu những người lái xe quá sát có làm cho việc lái xe nguy hiểm hơn trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "tailgater" đề cập đến một người lái xe đứng gần hoặc đuổi theo xe khác với khoảng cách quá ngắn, gây nguy hiểm cho giao thông. Trong ngữ cảnh thể thao, "tailgating" chỉ hoạt động tổ chức tiệc tùng tại khu vực đỗ xe trước trận đấu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, văn phong và ý nghĩa ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sử dụng trong các cuộc hội thao hay giao thông.
Từ "tailgater" có nguồn gốc từ động từ "tailgate" trong tiếng Anh, xuất phát từ "tail" (đuôi) và "gate" (cổng). Ban đầu, "tailgating" chỉ hành động đón chào hoặc tập trung ở phía sau xe tải chở hàng. Thuật ngữ này sau đó được mở rộng để mô tả hành vi lái xe gần sát xe phía trước, thường gây nguy hiểm. Hiện nay, "tailgater" chỉ những người lái xe nhấn ga gần xe khác, thể hiện sự thiếu kiên nhẫn và có thể dẫn đến tai nạn giao thông.
Từ "tailgater" không thường xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến giao thông. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người lái xe đi sát phía sau xe khác, gây nguy hiểm trên đường. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn giao thông hoặc sự thiếu kiên nhẫn của tài xế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp