Bản dịch của từ Tailgater trong tiếng Việt

Tailgater

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tailgater (Noun)

tˈeɪlgeɪtəɹ
tˈeɪlgeɪtəɹ
01

Một người lái xe quá gần phía sau một chiếc xe khác.

A person who drives too closely behind another vehicle.

Ví dụ

The tailgater behind me honked aggressively during the traffic jam.

Người lái xe phía sau tôi bấm còi một cách hung hăng trong tắc đường.

Many tailgaters ignore safe driving rules on busy roads.

Nhiều người lái xe gần phía sau phớt lờ quy tắc lái xe an toàn trên đường đông.

Is that tailgater causing accidents on the highway?

Người lái xe gần phía sau đó có đang gây tai nạn trên đường cao tốc không?

Tailgater (Verb)

tˈeɪlgeɪtəɹ
tˈeɪlgeɪtəɹ
01

Lái xe quá gần phía sau một chiếc xe khác.

To drive too closely behind another vehicle.

Ví dụ

Many tailgaters cause accidents on busy highways like I-95.

Nhiều người lái xe quá sát gây tai nạn trên các cao tốc như I-95.

Tailgaters do not respect safe driving distances in social settings.

Những người lái xe quá sát không tôn trọng khoảng cách an toàn trong các tình huống xã hội.

Do tailgaters make driving more dangerous during social events?

Liệu những người lái xe quá sát có làm cho việc lái xe nguy hiểm hơn trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tailgater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tailgater

Không có idiom phù hợp