Bản dịch của từ Tailor-make trong tiếng Việt
Tailor-make
Tailor-make (Verb)
Làm hoặc chuẩn bị cái gì đó cho phù hợp với một cá nhân hoặc một mục đích cụ thể.
To make or prepare something to suit an individual or particular purpose.
The community center will tailor-make programs for local youth activities.
Trung tâm cộng đồng sẽ thiết kế các chương trình cho hoạt động thanh thiếu niên.
They do not tailor-make services for people with disabilities.
Họ không thiết kế dịch vụ cho người khuyết tật.
Can we tailor-make a plan for reducing social inequality?
Chúng ta có thể thiết kế một kế hoạch để giảm bất bình đẳng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tailor-make cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "tailor-make" có nguồn gốc từ động từ "tailor," có nghĩa là "may đo" và được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh, cá nhân hóa một sản phẩm hoặc dịch vụ để phù hợp với nhu cầu riêng của từng cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "tailor-make" được dùng tương tự, nhưng thường ở văn cảnh thương mại hoặc dịch vụ cá nhân. Phiên bản Anh có thể phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức hoặc công nghiệp may mặc.
Từ "tailor-make" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "tailor" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "taillier", có nghĩa là "cắt". Gốc Latin của từ này là "talaris", nghĩa là "cua". Việc "may" này liên quan đến việc điều chỉnh sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng. Sự kết hợp giữa quá trình thủ công và sự cá nhân hóa trong "tailor-make" phản ánh tinh thần sáng tạo và sự chú trọng đến sự độc đáo trong sản phẩm hiện đại.
Từ "tailor-make" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần đọc và viết, nơi sinh viên được yêu cầu thảo luận về sự cá nhân hóa và điều chỉnh phù hợp với nhu cầu riêng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, khi đề cập đến việc thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ đặc thù cho khách hàng. Sự phổ biến của từ này cho thấy mức độ quan trọng của việc đáp ứng nhu cầu cá nhân trong nền kinh tế hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp