Bản dịch của từ Tailwind trong tiếng Việt
Tailwind

Tailwind (Noun)
The airplane flew faster thanks to the tailwind.
Máy bay bay nhanh hơn nhờ gió lưng.
The car struggled against the strong tailwind on the highway.
Xe hơi đấu tranh chống lại gió lưng mạnh trên cao tốc.
Did the sailboat benefit from the tailwind during the regatta?
Chiếc thuyền buồm có được lợi từ gió lưng trong cuộc đua?
The airplane flew faster with the help of a tailwind.
Máy bay bay nhanh hơn với sự giúp đỡ của gió lưng.
The car struggled against the strong tailwind on the highway.
Xe hơi vật vã chống lại gió lưng mạnh trên cao tốc.
"Tailwind" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ lực gió từ phía sau giúp một phương tiện di chuyển nhanh hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không và thể thao. Thuật ngữ này cũng có nghĩa bóng, chỉ sự hỗ trợ nào đó giúp một cá nhân hoặc tổ chức tiến triển thuận lợi trong công việc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và nghĩa sử dụng, tuy nhiên, trong giao tiếp, "tailwind" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh của người Mỹ.
Từ "tailwind" xuất phát từ hai từ gốc tiếng Anh: "tail" (đuôi) và "wind" (gió). Trong ngữ cảnh hàng hải, "tailwind" chỉ gió thổi theo hướng đuôi của con tàu, giúp tăng tốc độ và hiệu suất. Sự phát triển của từ này trong thế kỷ 19 đã mở rộng sang lĩnh vực vận tải và thể hiện một yếu tố thuận lợi, hỗ trợ trong nhiều tình huống khác nhau, hiện nay được sử dụng để chỉ bất kỳ sự hỗ trợ nào trong việc đạt được mục tiêu.
Từ "tailwind" (gió đuổi) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, thường liên quan đến bối cảnh hàng không hoặc thể thao. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề về du lịch hoặc thiết kế. Bên ngoài IELTS, "tailwind" thường được dùng trong ngữ cảnh kinh tế và đầu tư, chỉ tín hiệu tích cực hoặc sự hỗ trợ cho một xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp