Bản dịch của từ Tailwind trong tiếng Việt

Tailwind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tailwind (Noun)

tˈeɪlwɪnd
tˈeɪlwɪnd
01

Gió thổi theo hướng di chuyển của phương tiện hoặc máy bay; một cơn gió thổi từ phía sau.

A wind blowing in the direction of travel of a vehicle or aircraft a wind blowing from behind.

Ví dụ

The airplane flew faster thanks to the tailwind.

Máy bay bay nhanh hơn nhờ gió lưng.

The car struggled against the strong tailwind on the highway.

Xe hơi đấu tranh chống lại gió lưng mạnh trên cao tốc.

Did the sailboat benefit from the tailwind during the regatta?

Chiếc thuyền buồm có được lợi từ gió lưng trong cuộc đua?

The airplane flew faster with the help of a tailwind.

Máy bay bay nhanh hơn với sự giúp đỡ của gió lưng.

The car struggled against the strong tailwind on the highway.

Xe hơi vật vã chống lại gió lưng mạnh trên cao tốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tailwind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tailwind

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.