Bản dịch của từ Take a breather trong tiếng Việt

Take a breather

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a breather (Phrase)

tˈeɪk ə bɹˈiðɚ
tˈeɪk ə bɹˈiðɚ
01

Tạm dừng và nghỉ ngơi một thời gian ngắn, đặc biệt là sau khi hoạt động thể chất.

To pause and rest briefly especially from physical activity.

Ví dụ

I always take a breather after finishing a long essay.

Tôi luôn nghỉ ngơi sau khi viết xong một bài luận dài.

Don't forget to take a breather during your IELTS speaking test.

Đừng quên nghỉ ngơi trong khi thi nói IELTS của bạn.

Did you take a breather before starting the writing section?

Bạn đã nghỉ ngơi trước khi bắt đầu phần viết chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a breather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take a breather

Không có idiom phù hợp