Bản dịch của từ Take a breather trong tiếng Việt
Take a breather

Take a breather (Phrase)
I always take a breather after finishing a long essay.
Tôi luôn nghỉ ngơi sau khi viết xong một bài luận dài.
Don't forget to take a breather during your IELTS speaking test.
Đừng quên nghỉ ngơi trong khi thi nói IELTS của bạn.
Did you take a breather before starting the writing section?
Bạn đã nghỉ ngơi trước khi bắt đầu phần viết chưa?
Cụm từ "take a breather" có nghĩa là dừng lại một chút để nghỉ ngơi hoặc hồi phục sức lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh căng thẳng hoặc công việc áp lực. Đây là một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, mặc dù một số người có thể dùng từ "time out" trong tiếng Anh Mỹ. "Take a breather" mang sắc thái không chính thức, phù hợp với giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "take a breather" có nguồn gốc từ động từ "breathe" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "spirare", có nghĩa là thở. Cụm từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ việc tạm dừng hoạt động nhằm hồi phục sức lực. Ngày nay, "take a breather" thường chỉ hành động nghỉ ngơi hoặc tạm dừng để thư giãn, nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất của con người.
Cụm từ "take a breather" thường được sử dụng ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc giao tiếp không chính thức để diễn đạt ý nghĩa nghỉ ngơi, thư giãn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc nơi làm việc, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải có thời gian nghỉ giữa các hoạt động căng thẳng hoặc yêu cầu về sức lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp