Bản dịch của từ Take a dig at trong tiếng Việt
Take a dig at

Take a dig at (Idiom)
During the meeting, Sarah decided to take a dig at Tom's presentation.
Trong cuộc họp, Sarah quyết định châm chọc bài thuyết trình của Tom.
The comedian often takes a dig at current social trends in his shows.
Người hài thường châm chọc các xu hướng xã hội hiện tại trong các chương trình của mình.
Don't take a dig at others if you don't want to be criticized back.
Đừng châm chọc người khác nếu bạn không muốn bị phê bình lại.
"Câu thành ngữ 'take a dig at' có nghĩa là châm biếm hoặc chỉ trích một ai đó một cách gián tiếp, thường được thể hiện qua lời nói. Tuy sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách thức diễn đạt có thể khác nhau một chút trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Mỹ, cụm từ này thường mang tính hài hước hơn, trong khi ở Anh có thể được coi là sắc sảo hơn. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cảm nhận của người nghe về tính nghiêm túc của việc chỉ trích".
Câu thành ngữ "take a dig at" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "dig", có nghĩa là "đào" hay "cào". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó mô tả hành động chỉ trích hay châm biếm một cách tinh vi. Liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở ý nghĩa "đào sâu" vào điểm yếu của người khác, nhấn mạnh sự mỉa mai trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "take a dig at" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và văn bản không chính thức, mang nghĩa chỉ trích hoặc chế nhạo ai đó một cách tinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp do tính chất không trang trọng và chủ yếu dùng trong văn cảnh giao tiếp tự do. Hiện tượng này chủ yếu thấy trong các cuộc trò chuyện xã hội hoặc văn ngang trong báo chí, nơi người viết có thể thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp