Bản dịch của từ Take a dig at trong tiếng Việt

Take a dig at

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a dig at (Idiom)

01

Để đưa ra một nhận xét quan trọng hoặc mỉa mai về một ai đó hoặc một cái gì đó.

To make a critical or sarcastic remark about someone or something.

Ví dụ

During the meeting, Sarah decided to take a dig at Tom's presentation.

Trong cuộc họp, Sarah quyết định châm chọc bài thuyết trình của Tom.

The comedian often takes a dig at current social trends in his shows.

Người hài thường châm chọc các xu hướng xã hội hiện tại trong các chương trình của mình.

Don't take a dig at others if you don't want to be criticized back.

Đừng châm chọc người khác nếu bạn không muốn bị phê bình lại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a dig at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take a dig at

Không có idiom phù hợp