Bản dịch của từ Take an eye for an eye trong tiếng Việt
Take an eye for an eye

Take an eye for an eye (Idiom)
Many believe we should take an eye for an eye in justice.
Nhiều người tin rằng chúng ta nên áp dụng luật trả thù trong công lý.
Taking an eye for an eye does not solve social issues.
Việc trả thù không giải quyết được các vấn đề xã hội.
Do you think taking an eye for an eye is fair?
Bạn có nghĩ rằng việc trả thù là công bằng không?
Cụm từ "an eye for an eye" diễn tả nguyên tắc pháp lý hoặc đạo đức yêu cầu sự trả thù tương xứng, trong đó một hành động sai trái sẽ bị đáp trả bằng một hành động tương tự. Xuất phát từ các văn bản cổ đại như Luật Hammurabi, cụm từ này phản ánh quan điểm rằng sự công bằng phải được duy trì trong quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và luật pháp từng quốc gia.
Cụm từ "eye for an eye" có nguồn gốc từ sự luật pháp cổ xưa, đặc biệt từ bộ luật Hammurabi (khoảng 1754 TCN) và Kinh Thánh. Nguyên mẫu từ tiếng Latinh "lex talionis" ám chỉ nguyên tắc công lý bù đắp, nơi tổn thất phải được bồi thường một cách công bằng và chính xác. Cụm từ này hiện nay được hiểu là ý tưởng trả thù hoặc trả giá tương xứng với hành vi sai trái, phản ánh bản chất nhân đạo của luật pháp.
Cụm từ "an eye for an eye" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề như công lý và đạo đức. Tần suất xuất hiện của cụm từ này nằm ở mức trung bình, thường được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về sự báo thù hay nguyên tắc công bằng. Ngoài ra, cụm từ cũng thường xuyên xuất hiện trong văn nhân văn và ngữ cảnh triết học về sự đối xử giữa con người với nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp