Bản dịch của từ Take issue trong tiếng Việt
Take issue
Take issue (Phrase)
I take issue with the government's new policy on education.
Tôi không đồng ý với chính sách mới của chính phủ về giáo dục.
She never takes issue with her friends' opinions.
Cô ấy không bao giờ phản đối ý kiến của bạn bè cô ấy.
Do you often take issue with controversial topics in your essays?
Bạn thường tranh cãi với các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận của bạn không?
I take issue with the government's new policy on social welfare.
Tôi không đồng ý với chính sách mới về phúc lợi xã hội của chính phủ.
She never takes issue with her friends' opinions during social gatherings.
Cô ấy không bao giờ phản đối ý kiến của bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội.
Cụm từ "take issue" mang nghĩa là bất đồng hoặc tranh cãi về một quan điểm, ý kiến hay lập trường nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều được sử dụng với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn mạnh của các từ trong cụm; người Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu. Cụm từ này thường gặp trong các văn cảnh trí thức và tranh luận.
Cụm từ "take issue" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "issue", bắt nguồn từ tiếng Latin "exire", nghĩa là "ra ngoài" hoặc "phát sinh". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, "take issue" diễn tả hành động đưa ra ý kiến phản đối hoặc không đồng tình với một quan điểm nào đó. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận, phản ánh sự bất đồng trong tư tưởng và quan điểm.
Cụm từ "take issue" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, thường rơi vào phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm và lập luận. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, các bài viết phê bình hoặc các tình huống giao tiếp hằng ngày để diễn tả sự không đồng ý với một ý kiến hay quan điểm nào đó. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tính chất đối kháng và phê phán trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp