Bản dịch của từ Take load off one's chest trong tiếng Việt
Take load off one's chest

Take load off one's chest (Phrase)
I took a load off my chest by sharing my worries.
Tôi đã nhẹ lòng khi chia sẻ những lo lắng của mình.
She did not take a load off her chest during the meeting.
Cô ấy đã không nhẹ lòng trong cuộc họp.
Did he take a load off his chest with his friends?
Liệu anh ấy có nhẹ lòng với bạn bè không?
"Take load off one's chest" là một cụm thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là giải tỏa nỗi lo âu hoặc tâm sự, thường bằng cách chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ với người khác. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động cảm thấy nhẹ nhõm hơn sau khi nói ra những điều mà mình đã giữ kín. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai miền.
Cụm từ "take load off one's chest" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "exonerare" mang nghĩa là "giải tỏa gánh nặng". Cụm từ này xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc chia sẻ nỗi lòng hoặc cảm xúc, nhằm giảm bớt áp lực tâm lý. Thông qua việc bộc lộ những lo âu hay suy nghĩ, cá nhân có thể tìm thấy sự thanh thản và giải thoát tâm hồn, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của cụm từ trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "take load off one's chest" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt cảm xúc nhẹ nhõm khi chia sẻ gánh nặng tâm lý với người khác. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường liên quan đến trò chuyện giữa bạn bè hoặc giải quyết vấn đề tinh thần, cho thấy tầm quan trọng của sự chia sẻ trong mối quan hệ xã hội.