Bản dịch của từ Take note trong tiếng Việt

Take note

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take note (Phrase)

teɪk noʊt
teɪk noʊt
01

Chú ý đến điều gì đó.

To pay attention to something.

Ví dụ

Take note of the community meeting on March 15 at 6 PM.

Hãy chú ý đến cuộc họp cộng đồng vào ngày 15 tháng 3 lúc 6 giờ chiều.

I do not take note of negative comments on social media.

Tôi không chú ý đến những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Did you take note of the new social policies introduced last week?

Bạn có chú ý đến các chính sách xã hội mới được giới thiệu tuần trước không?

02

Để nhớ điều gì đó.

To remember something.

Ví dụ

Please take note of the meeting time next week.

Xin hãy ghi nhớ thời gian họp vào tuần tới.

They did not take note of the important social issues.

Họ đã không ghi nhớ các vấn đề xã hội quan trọng.

Did you take note of the community event schedule?

Bạn có ghi nhớ lịch trình sự kiện cộng đồng không?

03

Để ghi nhớ về điều gì đó.

To make a mental note of something.

Ví dụ

Please take note of the upcoming social event on April 15.

Xin hãy ghi nhớ sự kiện xã hội sắp tới vào ngày 15 tháng 4.

I did not take note of the important details during the meeting.

Tôi đã không ghi nhớ các chi tiết quan trọng trong cuộc họp.

Did you take note of the feedback from the community discussion?

Bạn có ghi nhớ phản hồi từ cuộc thảo luận của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take note/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I appreciate task managers, apps, and calendar applications, such as Google Calendar or Woodnotes, which help me stay on top of my daily responsibilities, set reminders, and manage my time effectively [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Take note

Không có idiom phù hợp