Bản dịch của từ Take note trong tiếng Việt
Take note

Take note (Phrase)
Take note of the community meeting on March 15 at 6 PM.
Hãy chú ý đến cuộc họp cộng đồng vào ngày 15 tháng 3 lúc 6 giờ chiều.
I do not take note of negative comments on social media.
Tôi không chú ý đến những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Did you take note of the new social policies introduced last week?
Bạn có chú ý đến các chính sách xã hội mới được giới thiệu tuần trước không?
Please take note of the meeting time next week.
Xin hãy ghi nhớ thời gian họp vào tuần tới.
They did not take note of the important social issues.
Họ đã không ghi nhớ các vấn đề xã hội quan trọng.
Did you take note of the community event schedule?
Bạn có ghi nhớ lịch trình sự kiện cộng đồng không?
Please take note of the upcoming social event on April 15.
Xin hãy ghi nhớ sự kiện xã hội sắp tới vào ngày 15 tháng 4.
I did not take note of the important details during the meeting.
Tôi đã không ghi nhớ các chi tiết quan trọng trong cuộc họp.
Did you take note of the feedback from the community discussion?
Bạn có ghi nhớ phản hồi từ cuộc thảo luận của cộng đồng không?
Cụm từ "take note" có nghĩa là ghi chú hoặc chú ý đến một điều gì đó quan trọng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc công việc để nhấn mạnh sự quan trọng của thông tin. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý đến các chi tiết cần thiết.
Cụm từ "take note" bắt nguồn từ động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", và danh từ "note", xuất phát từ tiếng Latin "nota", có nghĩa là dấu hiệu hoặc ghi chú. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của việc ghi nhận hoặc chú ý tới thông tin quan trọng. Qua thời gian, cụm từ đã trở thành một biểu hiện thông dụng trong giao tiếp nhằm khuyến khích sự chú ý và ghi nhớ.
Cụm từ "take note" xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin cần ghi nhớ. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh yêu cầu chú ý hoặc ghi nhận thông tin quan trọng. Ngoài ra, trong các tình huống học thuật và công việc, "take note" được dùng để chỉ hành động lưu giữ thông tin, ý kiến hoặc phản hồi, thể hiện sự nghiêm túc trong việc tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
