Bản dịch của từ Take on too much trong tiếng Việt
Take on too much

Take on too much (Phrase)
Many people take on too much work during the holiday season.
Nhiều người đảm nhận quá nhiều công việc trong mùa lễ hội.
She does not take on too much responsibility at her job.
Cô ấy không đảm nhận quá nhiều trách nhiệm trong công việc của mình.
Do you think students take on too much during their studies?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên đảm nhận quá nhiều trong quá trình học không?
Cam kết quá mức
Many volunteers take on too much during community events every year.
Nhiều tình nguyện viên đảm nhận quá nhiều trong các sự kiện cộng đồng hàng năm.
She does not take on too much in her social life anymore.
Cô ấy không đảm nhận quá nhiều trong đời sống xã hội của mình nữa.
Do you think people take on too much when helping others?
Bạn có nghĩ rằng mọi người đảm nhận quá nhiều khi giúp đỡ người khác không?
Many volunteers take on too much during community service events each year.
Nhiều tình nguyện viên nhận quá nhiều trách nhiệm trong các sự kiện phục vụ cộng đồng mỗi năm.
Students should not take on too much work while preparing for exams.
Học sinh không nên nhận quá nhiều công việc khi chuẩn bị cho kỳ thi.
Do you think people often take on too much in social projects?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường nhận quá nhiều trong các dự án xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp