Bản dịch của từ Overcommit trong tiếng Việt
Overcommit
Overcommit (Verb)
She overcommits to volunteering and struggles to meet deadlines.
Cô ấy cam kết quá nhiều vào việc tình nguyện và gặp khó khăn trong việc đáp ứng các hạn chót.
He never overcommits to social events to avoid burnout and stress.
Anh ấy không bao giờ cam kết quá nhiều vào các sự kiện xã hội để tránh kiệt sức và căng thẳng.
Do you think overcommitting to work can negatively impact your health?
Bạn có nghĩ rằng cam kết quá nhiều vào công việc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn không?
Từ "overcommit" có nghĩa là cam kết quá mức hoặc quá nhiều, thường gây ra áp lực hoặc khó khăn trong việc thực hiện những nghĩa vụ đã nhận. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công việc, "overcommit" thường đề cập đến việc nhận nhiều dự án hoặc trách nhiệm mà cá nhân không đủ khả năng để hoàn thành, dẫn đến hiệu suất kém và căng thẳng.
Từ "overcommit" được cấu thành từ tiền tố "over-" và động từ "commit". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super-", nghĩa là "vượt quá". Động từ "commit" xuất phát từ tiếng Latinh "committere", có nghĩa là "giao phó" hoặc "đặt vào", từ "com-" (cùng nhau) và "mittere" (gửi đi). Qua thời gian, "overcommit" phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động cam kết quá mức, thường dẫn đến sự quá tải hoặc áp lực, phản ánh mối liên hệ giữa ý nghĩa gốc và hiện tại của từ.
Từ "overcommit" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi mà cụm từ này thường không xuất hiện nhiều do ngữ cảnh không khuyến khích. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về quản lý thời gian hoặc công việc, đặc biệt ở bối cảnh thảo luận về áp lực công việc và các chỉ tiêu khả năng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp liên quan đến sự quản lý nhiệm vụ và dự án, nơi nhấn mạnh việc cam kết quá mức với công việc hoặc trách nhiệm.