Bản dịch của từ Overcommit trong tiếng Việt

Overcommit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcommit (Verb)

01

Bắt buộc (ai đó) phải làm nhiều hơn khả năng của họ, đặc biệt là trả khoản vay mà họ không đủ khả năng chi trả.

Oblige someone to do more than they are capable of especially to repay a loan they cannot afford.

Ví dụ

She overcommits to volunteering and struggles to meet deadlines.

Cô ấy cam kết quá nhiều vào việc tình nguyện và gặp khó khăn trong việc đáp ứng các hạn chót.

He never overcommits to social events to avoid burnout and stress.

Anh ấy không bao giờ cam kết quá nhiều vào các sự kiện xã hội để tránh kiệt sức và căng thẳng.

Do you think overcommitting to work can negatively impact your health?

Bạn có nghĩ rằng cam kết quá nhiều vào công việc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overcommit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcommit

Không có idiom phù hợp