Bản dịch của từ Take someone aback trong tiếng Việt
Take someone aback
Take someone aback (Phrase)
Her sudden resignation took everyone aback at the meeting yesterday.
Sự từ chức đột ngột của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên trong cuộc họp hôm qua.
The unexpected news did not take John aback at all.
Tin tức bất ngờ không khiến John ngạc nhiên chút nào.
Did the surprise party take Sarah aback when she arrived?
Bữa tiệc bất ngờ có khiến Sarah ngạc nhiên khi cô ấy đến không?
Cụm từ "take someone aback" có nghĩa là làm cho ai đó ngạc nhiên hoặc hợp bất ngờ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp để diễn tả cảm xúc bất ngờ trước một sự kiện hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn phong trang trọng.
Cụm từ "take someone aback" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "to back", nghĩa là lùi lại. Rễ từ này có nguồn gốc từ chữ Latinh "habere", có nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ". Trong lịch sử, cụm từ này phát triển để chỉ việc gây bất ngờ hoặc làm cho ai đó cảm thấy choáng váng. Ngày nay, nghĩa của nó liên quan đến cảm xúc bị bất ngờ mạnh mẽ, thường là do một tình huống hoặc thông tin không mong đợi.
Cụm từ "take someone aback" thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ. Trong kỳ thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong các phần Reading và Speaking, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường dùng khi mô tả phản ứng của một người trước tin tức bất ngờ hoặc hành động không lường trước. Thường gặp trong văn viết và hội thoại, nó phản ánh cảm xúc mạnh mẽ, tạo nên sự kết nối giữa người nói và người nghe.