Bản dịch của từ Take someone aback trong tiếng Việt

Take someone aback

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take someone aback (Phrase)

01

Làm ai đó ngạc nhiên hoặc sốc.

To surprise or shock someone.

Ví dụ

Her sudden resignation took everyone aback at the meeting yesterday.

Sự từ chức đột ngột của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên trong cuộc họp hôm qua.

The unexpected news did not take John aback at all.

Tin tức bất ngờ không khiến John ngạc nhiên chút nào.

Did the surprise party take Sarah aback when she arrived?

Bữa tiệc bất ngờ có khiến Sarah ngạc nhiên khi cô ấy đến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take someone aback cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take someone aback

Không có idiom phù hợp