Bản dịch của từ Take the opportunity trong tiếng Việt
Take the opportunity

Take the opportunity (Idiom)
Many people take the opportunity to volunteer during social events.
Nhiều người tận dụng cơ hội để tình nguyện trong các sự kiện xã hội.
She does not take the opportunity to join community meetings.
Cô ấy không tận dụng cơ hội để tham gia các cuộc họp cộng đồng.
Do you take the opportunity to network at social gatherings?
Bạn có tận dụng cơ hội để kết nối tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "take the opportunity" có nghĩa là tận dụng cơ hội hay nắm bắt thời cơ để đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích hành động, trong khi trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng cũng tương tự nhưng có thể mang sắc thái hình thức hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm giữa hai phiên bản, nhưng sự tinh tế trong ngữ cảnh có thể thay đổi.
Cụm từ "take the opportunity" bắt nguồn từ tiếng Latin, với từ gốc "opportunitas" (tình huống tốt). "Opportunitas" xuất phát từ "ob" (trước) và "portus" (cảng), ám chỉ đến việc tiếp cận khả năng hoặc cơ hội thuận lợi như một bến cảng an toàn. Trong lịch sử, cụm từ này đã tiến hóa để chỉ hành động tận dụng hoặc nắm bắt những cơ hội có lợi trong cuộc sống. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh khuyến khích hành động tích cực nhằm đạt được lợi ích.
Cụm từ "take the opportunity" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về lợi ích và khả năng tận dụng cơ hội trong học tập và nghề nghiệp. Trong phần Nói, nó thường được dùng để khuyến khích người khác tham gia vào các hoạt động hoặc sự kiện. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các văn bản thương mại và quản lý khi nói về việc khai thác những cơ hội kinh doanh hoặc nâng cao kỹ năng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp