Bản dịch của từ Take the opportunity trong tiếng Việt

Take the opportunity

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the opportunity (Idiom)

01

Cam kết thực hiện một hành động, đồng ý với điều gì đó.

To commit oneself to a course of action to agree to something.

Ví dụ

Many people take the opportunity to volunteer during social events.

Nhiều người tận dụng cơ hội để tình nguyện trong các sự kiện xã hội.

She does not take the opportunity to join community meetings.

Cô ấy không tận dụng cơ hội để tham gia các cuộc họp cộng đồng.

Do you take the opportunity to network at social gatherings?

Bạn có tận dụng cơ hội để kết nối tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take the opportunity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the opportunity

Không có idiom phù hợp