Bản dịch của từ Take time out trong tiếng Việt
Take time out

Take time out (Phrase)
After a long day at work, she decided to take time out.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy quyết định nghỉ ngơi.
Taking time out from technology can help reduce stress levels.
Nghỉ ngơi khỏi công nghệ có thể giúp giảm mức độ căng thẳng.
It's important to take time out for self-care and relaxation.
Quan trọng là dành thời gian nghỉ ngơi cho bản thân và thư giãn.
Cụm từ "take time out" thường được hiểu là hành động tạm dừng công việc hoặc hoạt động để nghỉ ngơi hoặc hồi phục. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường liên quan đến việc để bản thân có không gian yên tĩnh nhằm giảm stress. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng đôi khi có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa hoặc thói quen cá nhân.
Cụm từ "take time out" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "take" có nguồn gốc từ tiếng Old English "tacan", và "time" từ tiếng Latin "tempus". "Out" có nguồn gốc từ tiếng Germanic, mang nghĩa 'ra ngoài'. Lịch sử phát triển của cụm từ này gắn liền với khái niệm tạm ngừng hoạt động hoặc công việc nhằm mục đích nghỉ ngơi hoặc suy ngẫm. Ngày nay, "take time out" chỉ hành động dành thời gian để phục hồi bản thân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất.
Cụm từ "take time out" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nói về việc nghỉ ngơi để cải thiện sức khỏe tinh thần. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc tạm dừng các hoạt động hàng ngày nhằm tập trung cho bản thân, như trong công việc hoặc học tập. Sự phổ biến này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về quản lý thời gian và chăm sóc sức khỏe cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp