Bản dịch của từ Take time out trong tiếng Việt

Take time out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take time out (Phrase)

tˈeɪk tˈaɪm ˈaʊt
tˈeɪk tˈaɪm ˈaʊt
01

Ngừng làm việc hoặc làm điều gì đó để thư giãn hoặc nghỉ ngơi.

To stop working or doing something in order to relax or rest.

Ví dụ

After a long day at work, she decided to take time out.

Sau một ngày làm việc dài, cô ấy quyết định nghỉ ngơi.

Taking time out from technology can help reduce stress levels.

Nghỉ ngơi khỏi công nghệ có thể giúp giảm mức độ căng thẳng.

It's important to take time out for self-care and relaxation.

Quan trọng là dành thời gian nghỉ ngơi cho bản thân và thư giãn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take time out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take time out

Không có idiom phù hợp