Bản dịch của từ Take up the gauntlet trong tiếng Việt

Take up the gauntlet

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take up the gauntlet(Phrase)

tˈeɪk ˈʌp ðə ɡˈɔntlət
tˈeɪk ˈʌp ðə ɡˈɔntlət
01

Đảm nhận một trách nhiệm

To take on a responsibility

Ví dụ
02

Tham gia vào một cuộc thi hoặc xung đột

To engage in a competition or conflict

Ví dụ
03

Chấp nhận một thử thách hoặc thử thách

To accept a challenge or dare

Ví dụ