Bản dịch của từ Taking for ride trong tiếng Việt

Taking for ride

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taking for ride (Idiom)

ˈteɪ.kɪŋ.fɚˈraɪd
ˈteɪ.kɪŋ.fɚˈraɪd
01

Lừa dối, lừa đảo hoặc lợi dụng ai đó vì lợi ích cá nhân.

To deceive swindle or exploit someone for personal gain.

Ví dụ

Many politicians are taking voters for a ride during elections.

Nhiều chính trị gia đang lừa dối cử tri trong các cuộc bầu cử.

The charity didn't take donors for a ride; they used funds wisely.

Tổ chức từ thiện không lừa dối nhà tài trợ; họ sử dụng quỹ một cách khôn ngoan.

Are companies taking consumers for a ride with hidden fees?

Có phải các công ty đang lừa dối người tiêu dùng với các khoản phí ẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taking for ride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taking for ride

Không có idiom phù hợp