Bản dịch của từ Talent pool trong tiếng Việt
Talent pool

Talent pool (Noun)
Một nhóm người sở hữu một kỹ năng hoặc phẩm chất cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng.
A group of people possessing a particular skill or quality often used in a hiring context.
The local talent pool includes many skilled artists and musicians.
Nguồn nhân tài địa phương bao gồm nhiều nghệ sĩ và nhạc sĩ tài năng.
The talent pool does not have enough engineers for the project.
Nguồn nhân tài không có đủ kỹ sư cho dự án.
Is the talent pool diverse enough for social innovation?
Nguồn nhân tài có đủ đa dạng cho sự đổi mới xã hội không?
Một nguồn nhân tài mà từ đó tổ chức có thể thu hút các ứng viên cho công việc hoặc dự án.
A reservoir of talent from which an organization can draw candidates for employment or projects.
The local community has a diverse talent pool for social projects.
Cộng đồng địa phương có một nguồn tài năng đa dạng cho các dự án xã hội.
There is not enough talent pool for youth programs in our city.
Không có đủ nguồn tài năng cho các chương trình thanh niên trong thành phố chúng tôi.
Is the talent pool in our town sufficient for social initiatives?
Nguồn tài năng trong thị trấn chúng ta có đủ cho các sáng kiến xã hội không?
"Talent pool" là thuật ngữ chỉ tập hợp các cá nhân có kỹ năng và khả năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của một tổ chức hoặc ngành nghề. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng và quản lý nhân sự, nhằm tìm kiếm và phát hiện những ứng viên tiềm năng. Cả British English và American English đều sử dụng "talent pool" với nghĩa giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong thực tế, "talent pool" nhấn mạnh đến sự đa dạng và sự phong phú của những người có tài năng trong một lĩnh vực nhất định.
Cụm từ "talent pool" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "talent" và "pool". "Talent" bắt nguồn từ từ Latinh "talenta", chỉ trọng lượng, sau được áp dụng để chỉ khả năng hay tài năng cá nhân. "Pool" có nguồn gốc từ từ Latinh "piscina", có nghĩa là hồ hoặc bể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "talent pool" ám chỉ nhóm người có tài năng đang được xem xét hoặc tuyển dụng, phản ánh sự kết hợp giữa khả năng và cơ hội trong môi trường làm việc.
Cụm từ "talent pool" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quản lý nhân sự và phát triển tổ chức. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện ít hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến kinh doanh hoặc phát triển nghề nghiệp. Tình huống phổ biến bao gồm tuyển dụng, quản lý tài năng và kế hoạch phát triển nguồn nhân lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

