Bản dịch của từ Talented person trong tiếng Việt

Talented person

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talented person (Noun)

tˈæləntɨd pɝˈsən
tˈæləntɨd pɝˈsən
01

Một người có khả năng bẩm sinh để làm tốt việc gì đó.

A person who has a natural ability to do something well.

Ví dụ

Maria is a talented person in social work and community service.

Maria là một người có tài năng trong công tác xã hội và phục vụ cộng đồng.

Not every talented person receives recognition in their social circles.

Không phải mọi người có tài năng đều nhận được sự công nhận trong các mối quan hệ xã hội.

Is John a talented person in organizing social events?

John có phải là một người có tài năng trong việc tổ chức sự kiện xã hội không?

Talented person (Idiom)

01

Một người có tay nghề cao hoặc có năng khiếu trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who is skilled or gifted in a particular area.

Ví dụ

Maria is a talented person in community organizing and social activism.

Maria là một người tài năng trong việc tổ chức cộng đồng và hoạt động xã hội.

John is not a talented person when it comes to public speaking.

John không phải là một người tài năng khi nói trước công chúng.

Is Sarah a talented person in art and design activities?

Sarah có phải là một người tài năng trong các hoạt động nghệ thuật và thiết kế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talented person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talented person

Không có idiom phù hợp