Bản dịch của từ Talismanic trong tiếng Việt

Talismanic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talismanic (Adjective)

tælɪsmˈænɪk
tælɪsmˈænɪk
01

Của, liên quan đến, hoặc giống như, một lá bùa.

Of relating to or like a talisman.

Ví dụ

She wore a talismanic necklace for good luck.

Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền mang tính thần thánh để may mắn.

The talismanic bracelet was believed to bring protection.

Chiếc vòng tay có tính chất thần thánh được tin là mang lại sự bảo vệ.

The talismanic ring was passed down through generations.

Chiếc nhẫn mang tính thần thánh được truyền qua các thế hệ.

02

Sở hữu hoặc được cho là sở hữu sức mạnh ma thuật bảo vệ.

Possessing or believed to possess protective magical power.

Ví dụ

The talismanic necklace brought her luck in the social event.

Dây chuyền bùa may mắn mang lại cho cô ấy sự may mắn trong sự kiện xã hội.

He wore a talismanic bracelet to ward off negative energy.

Anh ấy đeo vòng đeo tay bùa để tránh xa năng lượng tiêu cực.

The talismanic ring was said to protect the wearer from harm.

Chiếc nhẫn bùa được nói là bảo vệ người đeo khỏi nguy hiểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talismanic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talismanic

Không có idiom phù hợp