Bản dịch của từ Talismanic trong tiếng Việt
Talismanic

Talismanic (Adjective)
She wore a talismanic necklace for good luck.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền mang tính thần thánh để may mắn.
The talismanic bracelet was believed to bring protection.
Chiếc vòng tay có tính chất thần thánh được tin là mang lại sự bảo vệ.
The talismanic ring was passed down through generations.
Chiếc nhẫn mang tính thần thánh được truyền qua các thế hệ.
Sở hữu hoặc được cho là sở hữu sức mạnh ma thuật bảo vệ.
Possessing or believed to possess protective magical power.
The talismanic necklace brought her luck in the social event.
Dây chuyền bùa may mắn mang lại cho cô ấy sự may mắn trong sự kiện xã hội.
He wore a talismanic bracelet to ward off negative energy.
Anh ấy đeo vòng đeo tay bùa để tránh xa năng lượng tiêu cực.
The talismanic ring was said to protect the wearer from harm.
Chiếc nhẫn bùa được nói là bảo vệ người đeo khỏi nguy hiểm.
Họ từ
Talismanic là một tính từ được sử dụng để miêu tả những đối tượng hoặc biểu tượng được coi là mang lại may mắn hoặc bảo vệ người sở hữu. Thuật ngữ này xuất phát từ "talisman", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ṭilasm", nghĩa là "dấu hiệu". Trong tiếng Anh, cả hai biến thể British và American đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "talismanic" có thể được dùng phổ biến hơn ở Anh, thể hiện trong văn học và tín ngưỡng đương đại.
Từ "talismanic" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "tilsam", qua tiếng Pháp cổ "talizman", có nghĩa là "đồ vật mang lại may mắn". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến những đồ vật được đeo để bảo vệ hoặc thu hút may mắn trong các nền văn hóa cổ đại. Kết nối với ý nghĩa hiện nay, "talismanic" diễn tả những yếu tố mang tính chất thiêng liêng hoặc linh thiêng, thường được xem như biểu tượng của quyền lực và ảnh hưởng tích cực trong tâm linh.
Từ "talismanic" có tần suất sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản liên quan đến văn hóa, tâm linh và tín ngưỡng, nơi người ta thảo luận về các vật phẩm mang lại may mắn hoặc sức mạnh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, khi miêu tả những đồ vật hoặc biểu tượng có ý nghĩa đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp